1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,872,334,992 |
119,743,817,336 |
112,817,347,447 |
108,672,996,499 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
49,726,129 |
58,499,075 |
38,368,756 |
33,139,953 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,822,608,863 |
119,685,318,261 |
112,778,978,691 |
108,639,856,546 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,267,340,277 |
73,120,965,636 |
71,824,752,060 |
66,311,212,108 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,555,268,586 |
46,564,352,625 |
40,954,226,631 |
42,328,644,438 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,123,298,810 |
2,650,653,039 |
1,223,627,778 |
2,380,321,419 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,903,646 |
3,447,650 |
3,524,675 |
3,991,500 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,745,722,393 |
13,587,143,124 |
10,973,350,696 |
11,105,304,463 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,446,788,367 |
11,648,898,640 |
9,531,164,548 |
11,174,860,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,479,152,990 |
23,975,516,250 |
21,669,814,490 |
22,424,809,093 |
|
12. Thu nhập khác |
367,214,918 |
442,216,901 |
65,430,818 |
324,423,091 |
|
13. Chi phí khác |
286,592,880 |
169,999,382 |
42,591,609 |
276,715,552 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
80,622,038 |
272,217,519 |
22,839,209 |
47,707,539 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,559,775,028 |
24,247,733,769 |
21,692,653,699 |
22,472,516,632 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,511,955,006 |
5,171,536,743 |
4,338,530,740 |
4,532,161,326 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,047,820,022 |
19,076,197,026 |
17,354,122,959 |
17,940,355,306 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,047,820,022 |
19,076,197,026 |
17,354,122,959 |
17,940,355,306 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,464 |
1,547 |
1,408 |
1,470 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|