1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,412,376,904 |
112,642,118,149 |
109,174,873,326 |
115,740,667,965 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,187,950 |
41,027,660 |
43,471,855 |
165,439,477 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,377,188,954 |
112,601,090,489 |
109,131,401,471 |
115,575,228,488 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,875,794,046 |
63,913,588,191 |
64,364,692,274 |
70,199,200,061 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,501,394,908 |
48,687,502,298 |
44,766,709,197 |
45,376,028,427 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,991,994,326 |
581,673,571 |
2,589,480,591 |
1,182,705,559 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,305,026 |
76,047,828 |
776,689 |
12,895,500 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,711,100,562 |
13,224,587,960 |
12,719,328,606 |
12,461,373,047 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,677,310,909 |
11,472,775,815 |
11,404,424,388 |
10,467,029,209 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,048,672,737 |
24,495,764,266 |
23,231,660,105 |
23,617,436,230 |
|
12. Thu nhập khác |
460,015,313 |
254,552,819 |
934,615,459 |
385,737,213 |
|
13. Chi phí khác |
220,050,515 |
321,129,276 |
944,984,156 |
259,012,632 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
239,964,798 |
-66,576,457 |
-10,368,697 |
126,724,581 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,288,637,535 |
24,429,187,809 |
23,221,291,408 |
23,744,160,811 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,352,332,707 |
4,885,837,562 |
5,025,330,476 |
4,748,832,162 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,936,304,828 |
19,543,350,247 |
18,195,960,932 |
18,995,328,649 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,936,304,828 |
19,543,350,247 |
18,195,960,932 |
18,995,328,649 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,374 |
1,585 |
1,476 |
1,541 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|