MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 112,553,899,958 95,412,376,904 112,642,118,149 109,174,873,326
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 61,407,925 35,187,950 41,027,660 43,471,855
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 112,492,492,033 95,377,188,954 112,601,090,489 109,131,401,471
4. Giá vốn hàng bán 66,592,257,849 54,875,794,046 63,913,588,191 64,364,692,274
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,900,234,184 40,501,394,908 48,687,502,298 44,766,709,197
6. Doanh thu hoạt động tài chính 702,045,268 1,991,994,326 581,673,571 2,589,480,591
7. Chi phí tài chính 8,594,449 56,305,026 76,047,828 776,689
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,869,791,382 11,711,100,562 13,224,587,960 12,719,328,606
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,163,866,326 9,677,310,909 11,472,775,815 11,404,424,388
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,560,027,295 21,048,672,737 24,495,764,266 23,231,660,105
12. Thu nhập khác 49,537,204 460,015,313 254,552,819 934,615,459
13. Chi phí khác 32,485,638 220,050,515 321,129,276 944,984,156
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,051,566 239,964,798 -66,576,457 -10,368,697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,577,078,861 21,288,637,535 24,429,187,809 23,221,291,408
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,515,415,772 4,352,332,707 4,885,837,562 5,025,330,476
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,061,663,089 16,936,304,828 19,543,350,247 18,195,960,932
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,061,663,089 16,936,304,828 19,543,350,247 18,195,960,932
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,465 1,374 1,585 1,476
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.