1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,871,905,155 |
110,486,829,293 |
112,553,899,958 |
95,412,376,904 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
80,422,334 |
58,710,440 |
61,407,925 |
35,187,950 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,791,482,821 |
110,428,118,853 |
112,492,492,033 |
95,377,188,954 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,308,006,930 |
62,109,392,047 |
66,592,257,849 |
54,875,794,046 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,483,475,891 |
48,318,726,806 |
45,900,234,184 |
40,501,394,908 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
848,669,617 |
2,323,217,572 |
702,045,268 |
1,991,994,326 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,917,162 |
643,968 |
8,594,449 |
56,305,026 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,510,474,036 |
14,265,604,661 |
12,869,791,382 |
11,711,100,562 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,591,190,496 |
12,232,162,459 |
11,163,866,326 |
9,677,310,909 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,223,563,814 |
24,143,533,290 |
22,560,027,295 |
21,048,672,737 |
|
12. Thu nhập khác |
586,005,399 |
86,058,454 |
49,537,204 |
460,015,313 |
|
13. Chi phí khác |
512,595,957 |
21,870,719 |
32,485,638 |
220,050,515 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
73,409,442 |
64,187,735 |
17,051,566 |
239,964,798 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,296,973,256 |
24,207,721,025 |
22,577,078,861 |
21,288,637,535 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,859,394,651 |
5,165,325,374 |
4,515,415,772 |
4,352,332,707 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,437,578,605 |
19,042,395,651 |
18,061,663,089 |
16,936,304,828 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,437,578,605 |
19,042,395,651 |
18,061,663,089 |
16,936,304,828 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,577 |
1,545 |
1,465 |
1,374 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|