1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
91,590,222,677 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
104,636,565 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
91,485,586,112 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
53,278,982,290 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
38,206,603,822 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
775,098,467 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
55,859,406 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
10,502,686,257 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,347,214,923 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
19,075,941,703 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
494,080,454 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
446,457,911 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
47,622,543 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
19,123,564,246 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,238,138,134 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
14,885,426,112 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
14,885,426,112 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,595 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|