1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
88,018,189,758 |
91,364,390,220 |
98,544,595,398 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
87,130,560 |
56,035,628 |
103,111,532 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,931,059,198 |
91,308,354,592 |
98,441,483,866 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,080,592,202 |
50,699,179,506 |
54,120,800,629 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,850,466,996 |
40,609,175,086 |
44,320,683,237 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
700,897,030 |
589,143,205 |
1,132,363,979 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,494,512,728 |
11,421,170,814 |
13,155,187,756 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,546,902,603 |
9,692,316,772 |
11,642,027,180 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,507,225,465 |
20,083,700,345 |
20,624,808,322 |
|
|
12. Thu nhập khác |
120,472,519 |
112,195,228 |
182,810,222 |
|
|
13. Chi phí khác |
62,664,043 |
57,866,526 |
746,788,306 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
57,808,476 |
54,328,702 |
-563,978,084 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,565,033,941 |
20,138,029,047 |
20,060,830,238 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,306,067,485 |
4,431,906,390 |
4,587,932,964 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,258,966,456 |
15,706,122,657 |
15,472,897,274 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,258,966,456 |
15,706,122,657 |
15,472,897,274 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,635 |
1,683 |
1,658 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|