1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
224,184,501,237 |
264,087,221,690 |
303,641,275,497 |
357,838,786,790 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
311,499,687 |
281,549,421 |
598,129,755 |
476,996,910 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
223,873,001,550 |
263,805,672,269 |
303,043,145,742 |
357,361,789,880 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
139,885,713,130 |
162,528,683,145 |
186,660,963,257 |
208,241,206,545 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,987,288,420 |
101,276,989,124 |
116,382,182,485 |
149,120,583,335 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
952,372,693 |
2,800,312,321 |
2,539,286,518 |
2,869,795,404 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,608,829 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,608,829 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,694,430,713 |
28,143,106,909 |
30,490,089,165 |
41,444,354,599 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,055,197,249 |
24,958,156,624 |
29,614,115,024 |
36,039,182,144 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,095,353,878 |
50,965,241,652 |
58,789,347,353 |
74,484,862,169 |
|
12. Thu nhập khác |
1,181,484,949 |
853,145,535 |
618,706,966 |
261,941,938 |
|
13. Chi phí khác |
630,566,870 |
263,303,645 |
211,988,823 |
399,757,677 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
550,918,079 |
589,841,890 |
406,718,143 |
-137,815,739 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,646,271,957 |
51,555,083,542 |
59,196,065,496 |
74,347,046,430 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,415,379,489 |
12,896,821,886 |
14,800,744,047 |
18,714,457,878 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,230,892,468 |
38,658,261,656 |
44,395,321,449 |
55,632,588,552 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,230,892,468 |
38,658,261,656 |
44,395,321,449 |
55,632,588,552 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,823 |
5,970 |
6,855 |
6,966 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|