TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
369,000,863,398 |
359,780,732,247 |
389,042,182,267 |
388,186,333,973 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,525,992,617 |
18,178,161,408 |
29,429,914,666 |
40,214,851,642 |
|
1. Tiền |
7,525,992,617 |
18,178,161,408 |
29,429,914,666 |
17,214,851,642 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
23,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
223,500,000,000 |
218,000,000,000 |
242,130,564,384 |
230,130,564,384 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
223,500,000,000 |
218,000,000,000 |
242,130,564,384 |
230,130,564,384 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,542,347,870 |
42,841,147,032 |
45,188,016,990 |
45,299,861,996 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,441,511,201 |
33,864,040,315 |
41,047,999,352 |
42,028,867,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,357,281,876 |
9,511,195,402 |
3,853,375,410 |
3,841,701,636 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,638,226,770 |
1,360,583,292 |
2,159,421,394 |
1,302,072,238 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,894,671,977 |
-1,894,671,977 |
-1,872,779,166 |
-1,872,779,166 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
93,327,851,474 |
79,828,077,529 |
71,378,651,185 |
70,514,236,924 |
|
1. Hàng tồn kho |
93,327,851,474 |
79,828,077,529 |
71,378,651,185 |
70,514,236,924 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,104,671,437 |
933,346,278 |
915,035,042 |
2,026,819,027 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,104,671,437 |
933,346,278 |
915,035,042 |
2,026,819,027 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
68,060,310,270 |
64,749,486,073 |
62,451,692,242 |
60,524,425,359 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,143,832,712 |
59,778,238,156 |
56,891,461,460 |
55,441,130,924 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,128,497,211 |
56,715,000,686 |
53,900,322,008 |
52,522,089,503 |
|
- Nguyên giá |
214,287,617,926 |
214,287,617,926 |
213,998,535,254 |
215,795,495,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-154,159,120,715 |
-157,572,617,240 |
-160,098,213,246 |
-163,273,405,751 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,015,335,501 |
3,063,237,470 |
2,991,139,452 |
2,919,041,421 |
|
- Nguyên giá |
7,904,431,576 |
8,024,431,576 |
8,024,431,576 |
8,024,431,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,889,096,075 |
-4,961,194,106 |
-5,033,292,124 |
-5,105,390,155 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,455,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,455,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,916,477,558 |
4,965,792,917 |
5,560,230,782 |
5,083,294,435 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,916,477,558 |
4,965,792,917 |
5,560,230,782 |
5,083,294,435 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
437,061,173,668 |
424,530,218,320 |
451,493,874,509 |
448,710,759,332 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
59,758,420,758 |
44,928,461,009 |
62,617,001,170 |
60,754,029,295 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,758,420,758 |
44,928,461,009 |
62,617,001,170 |
60,754,029,295 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,230,098,698 |
14,165,815,759 |
8,377,806,829 |
17,044,369,595 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,338,010,590 |
683,410,590 |
804,020,402 |
708,656,792 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,865,644,633 |
3,120,733,792 |
8,394,843,403 |
7,494,715,091 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,985,738,305 |
11,663,406,768 |
27,786,392,839 |
16,179,413,728 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,594,179,693 |
8,151,763,761 |
7,250,052,258 |
14,428,713,406 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,744,748,839 |
7,143,330,339 |
10,003,885,439 |
4,898,160,683 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
377,302,752,910 |
379,601,757,311 |
388,876,873,339 |
387,956,730,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
377,302,752,910 |
379,601,757,311 |
388,876,873,339 |
387,956,730,037 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
254,793,044,351 |
254,793,044,351 |
254,793,044,351 |
279,669,450,143 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,211,006,559 |
30,510,010,960 |
39,785,126,988 |
13,988,577,894 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,211,006,559 |
30,510,010,960 |
39,785,126,988 |
13,988,577,894 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
437,061,173,668 |
424,530,218,320 |
451,493,874,509 |
448,710,759,332 |
|