TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
328,699,384,112 |
324,479,517,081 |
324,602,062,863 |
340,411,010,355 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
169,724,389,520 |
165,840,751,244 |
159,721,014,327 |
184,071,068,709 |
|
1. Tiền |
14,224,389,520 |
10,340,751,244 |
9,721,014,327 |
11,071,068,709 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
155,500,000,000 |
155,500,000,000 |
150,000,000,000 |
173,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
8,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,162,040,314 |
51,509,441,203 |
39,245,387,516 |
40,430,198,241 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,403,822,000 |
44,348,179,492 |
36,548,553,515 |
39,032,749,973 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,564,002,009 |
7,546,460,577 |
2,584,206,712 |
2,007,967,282 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,342,475,880 |
763,060,709 |
1,512,991,686 |
789,845,383 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,148,259,575 |
-1,148,259,575 |
-1,400,364,397 |
-1,400,364,397 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
93,282,147,625 |
95,554,435,651 |
110,956,142,156 |
103,102,241,859 |
|
1. Hàng tồn kho |
93,282,147,625 |
95,554,435,651 |
110,956,142,156 |
103,102,241,859 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,530,806,653 |
3,574,888,983 |
3,679,518,864 |
1,807,501,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,530,806,653 |
1,892,704,995 |
1,705,464,146 |
1,409,888,795 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,682,183,988 |
1,974,054,718 |
397,612,751 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,410,886,108 |
75,761,283,916 |
75,928,311,963 |
72,285,908,362 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,609,781,561 |
73,133,473,278 |
71,802,544,741 |
69,339,431,299 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,155,555,933 |
69,761,254,009 |
68,512,286,915 |
66,094,559,812 |
|
- Nguyên giá |
180,939,297,249 |
209,902,698,355 |
212,186,297,082 |
212,666,152,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,783,741,316 |
-140,141,444,346 |
-143,674,010,167 |
-146,571,593,178 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,454,225,628 |
3,372,219,269 |
3,290,257,826 |
3,244,871,487 |
|
- Nguyên giá |
7,866,811,576 |
7,866,811,576 |
7,866,811,576 |
7,904,431,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,412,585,948 |
-4,494,592,307 |
-4,576,553,750 |
-4,659,560,089 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,026,868,558 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,026,868,558 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,774,235,989 |
2,627,810,638 |
4,125,767,222 |
2,946,477,063 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,774,235,989 |
2,627,810,638 |
4,125,767,222 |
2,946,477,063 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
384,110,270,220 |
400,240,800,997 |
400,530,374,826 |
412,696,918,717 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,014,593,684 |
54,548,487,679 |
55,603,322,451 |
53,832,344,472 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,014,593,684 |
54,548,487,679 |
55,603,322,451 |
53,832,344,472 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,425,711,971 |
19,043,217,436 |
7,168,506,465 |
11,564,970,121 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,340,833,493 |
1,272,208,493 |
1,400,622,427 |
695,322,486 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,615,321,771 |
5,516,829,998 |
6,106,186,105 |
7,141,872,317 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,772,703,925 |
18,095,780,087 |
22,157,889,251 |
23,790,250,631 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,028,594,314 |
5,917,218,706 |
12,283,425,444 |
5,968,295,308 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,831,428,210 |
4,703,232,959 |
6,486,692,759 |
4,671,633,609 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
332,095,676,536 |
345,692,313,318 |
344,927,052,375 |
358,864,574,245 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
332,095,676,536 |
345,692,313,318 |
344,927,052,375 |
358,864,574,245 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
27,399,654,032 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
190,791,367,170 |
222,719,923,637 |
222,719,923,637 |
195,320,269,605 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,005,607,366 |
28,673,687,681 |
27,908,426,738 |
41,845,948,608 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,005,607,366 |
15,608,085,481 |
27,908,426,738 |
41,845,948,608 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
13,065,602,200 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
384,110,270,220 |
400,240,800,997 |
400,530,374,826 |
412,696,918,717 |
|