TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
223,707,541,173 |
241,243,395,100 |
249,899,005,060 |
243,698,435,371 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
123,748,230,938 |
116,647,513,136 |
106,091,142,046 |
103,416,346,185 |
|
1. Tiền |
10,748,230,938 |
11,147,513,136 |
11,091,142,046 |
9,416,346,185 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
113,000,000,000 |
105,500,000,000 |
95,000,000,000 |
94,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
22,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
22,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,282,082,667 |
44,380,222,032 |
46,297,341,949 |
45,289,887,154 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,497,796,229 |
35,716,779,562 |
33,677,089,577 |
34,228,054,247 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,597,844,832 |
8,553,241,202 |
12,172,819,841 |
10,764,274,330 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
869,331,709 |
793,091,371 |
995,420,263 |
845,546,309 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-682,890,103 |
-682,890,103 |
-547,987,732 |
-547,987,732 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,278,337,931 |
68,866,117,619 |
73,722,928,304 |
80,142,489,984 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,278,337,931 |
68,866,117,619 |
73,722,928,304 |
80,142,489,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,398,889,637 |
1,349,542,313 |
1,787,592,761 |
2,849,712,048 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,398,889,637 |
1,349,542,313 |
1,787,424,333 |
2,034,018,411 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
815,693,637 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
168,428 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,524,832,739 |
41,618,186,914 |
47,092,333,835 |
48,835,133,079 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,509,374,829 |
39,878,805,457 |
44,021,609,689 |
46,376,121,529 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,852,181,538 |
37,246,492,885 |
41,414,177,844 |
43,381,845,771 |
|
- Nguyên giá |
139,321,648,283 |
144,012,306,823 |
150,651,891,593 |
155,174,641,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,469,466,745 |
-106,765,813,938 |
-109,237,713,749 |
-111,792,795,822 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,657,193,291 |
2,632,312,572 |
2,607,431,845 |
2,994,275,758 |
|
- Nguyên giá |
5,809,411,512 |
5,809,411,512 |
5,809,411,512 |
6,258,561,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,152,218,221 |
-3,177,098,940 |
-3,201,979,667 |
-3,264,285,818 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,015,457,910 |
1,739,381,457 |
3,070,724,146 |
2,459,011,550 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,015,457,910 |
1,739,381,457 |
3,070,724,146 |
2,459,011,550 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
263,232,373,912 |
282,861,582,014 |
296,991,338,895 |
292,533,568,450 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,715,520,389 |
58,939,696,582 |
58,654,057,812 |
40,527,124,278 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,715,520,389 |
58,939,696,582 |
58,654,057,812 |
40,527,124,278 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,609,787,167 |
8,932,964,930 |
9,980,903,481 |
13,092,523,898 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
142,801,776 |
197,487,140 |
143,863,040 |
482,189,183 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,166,407,792 |
6,564,307,042 |
6,851,450,609 |
4,771,273,413 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,295,162,994 |
27,634,590,992 |
27,858,603,181 |
11,734,100,440 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,469,420,826 |
9,966,966,224 |
5,108,746,247 |
5,536,995,175 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,031,939,834 |
5,643,380,254 |
8,710,491,254 |
4,910,042,169 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
217,516,853,523 |
223,921,885,432 |
238,337,281,083 |
252,006,444,172 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
217,516,853,523 |
223,921,885,432 |
238,337,281,083 |
252,006,444,172 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,153,365,347 |
97,153,365,347 |
97,153,365,347 |
97,153,365,347 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,064,786,176 |
32,469,818,085 |
46,885,213,736 |
60,554,376,825 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
263,232,373,912 |
282,861,582,014 |
296,991,338,895 |
292,533,568,450 |
|