TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
213,570,387,261 |
223,707,541,173 |
241,243,395,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
123,164,718,842 |
123,748,230,938 |
116,647,513,136 |
|
1. Tiền |
|
5,164,718,842 |
10,748,230,938 |
11,147,513,136 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
118,000,000,000 |
113,000,000,000 |
105,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
34,564,785,142 |
40,282,082,667 |
44,380,222,032 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
32,250,935,059 |
32,497,796,229 |
35,716,779,562 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,908,131,665 |
7,597,844,832 |
8,553,241,202 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,103,011,785 |
869,331,709 |
793,091,371 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-697,293,367 |
-682,890,103 |
-682,890,103 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
54,330,522,895 |
58,278,337,931 |
68,866,117,619 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
54,330,522,895 |
58,278,337,931 |
68,866,117,619 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,510,360,382 |
1,398,889,637 |
1,349,542,313 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,360,938,567 |
1,398,889,637 |
1,349,542,313 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
149,421,815 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
41,522,458,493 |
39,524,832,739 |
41,618,186,914 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
39,638,846,943 |
37,509,374,829 |
39,878,805,457 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
37,087,254,394 |
34,852,181,538 |
37,246,492,885 |
|
- Nguyên giá |
|
139,779,656,383 |
139,321,648,283 |
144,012,306,823 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-102,692,401,989 |
-104,469,466,745 |
-106,765,813,938 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,551,592,549 |
2,657,193,291 |
2,632,312,572 |
|
- Nguyên giá |
|
5,685,796,845 |
5,809,411,512 |
5,809,411,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,134,204,296 |
-3,152,218,221 |
-3,177,098,940 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,883,611,550 |
2,015,457,910 |
1,739,381,457 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,883,611,550 |
2,015,457,910 |
1,739,381,457 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
255,092,845,754 |
263,232,373,912 |
282,861,582,014 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
37,279,278,749 |
45,715,520,389 |
58,939,696,582 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
37,279,278,749 |
45,715,520,389 |
58,939,696,582 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
8,421,050,842 |
5,609,787,167 |
8,932,964,930 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
142,153,400 |
142,801,776 |
197,487,140 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,502,943,942 |
5,166,407,792 |
6,564,307,042 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
13,193,185,520 |
22,295,162,994 |
27,634,590,992 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,490,122,581 |
5,469,420,826 |
9,966,966,224 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,529,822,464 |
7,031,939,834 |
5,643,380,254 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
217,813,567,005 |
217,516,853,523 |
223,921,885,432 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
217,813,567,005 |
217,516,853,523 |
223,921,885,432 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
72,887,578,695 |
97,153,365,347 |
97,153,365,347 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
50,627,286,310 |
26,064,786,176 |
32,469,818,085 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
255,092,845,754 |
263,232,373,912 |
282,861,582,014 |
|