MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 175,905,758,634 196,295,724,545 249,899,005,060
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,987,107,427 89,010,426,988 106,091,142,046
1. Tiền 6,987,107,427 3,010,426,988 11,091,142,046
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000 86,000,000,000 95,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,786,995,351 39,908,525,925 46,297,341,949
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,842,808,360 35,227,517,561 33,677,089,577
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,947,926,929 4,876,863,276 12,172,819,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 104,854,167 329,547,945 995,420,263
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -108,594,105 -525,402,857 -547,987,732
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,812,683,011 64,874,358,800 73,722,928,304
1. Hàng tồn kho 70,812,683,011 64,874,358,800 73,722,928,304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,318,972,845 2,502,412,832 1,787,592,761
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 588,934,000 1,940,234,750 1,787,424,333
2. Thuế GTGT được khấu trừ 374,376,525
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 168,428
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 355,662,320 562,178,082
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,022,502,960 38,006,896,614 47,092,333,835
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,022,502,960 37,570,448,206 44,021,609,689
1. Tài sản cố định hữu hình 29,999,235,372 34,724,806,018 41,414,177,844
- Nguyên giá 116,945,439,959 127,893,467,801 150,651,891,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,946,204,587 -93,168,661,783 -109,237,713,749
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,023,267,588 2,845,642,188 2,607,431,845
- Nguyên giá 5,585,814,645 5,685,796,845 5,809,411,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,562,547,057 -2,840,154,657 -3,201,979,667
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 436,448,408 3,070,724,146
1. Chi phí trả trước dài hạn 436,448,408 3,070,724,146
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 208,928,261,594 234,302,621,159 296,991,338,895
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,304,912,809 52,308,935,554 58,657,557,812
I. Nợ ngắn hạn 50,304,912,809 52,308,935,554 58,657,557,812
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,299,263,732 4,270,222,178 9,980,903,481
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 896,280,852 139,351,944 143,863,040
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,105,742,421 7,638,723,393 6,854,950,609
4. Phải trả người lao động 20,773,846,922 28,054,026,878 27,858,603,181
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,108,746,247
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,635,675,884 8,710,491,254
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 158,623,348,785 181,993,685,605 238,333,781,083
I. Vốn chủ sở hữu 158,623,348,785 181,993,685,605 238,333,781,083
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,325,730,000 93,325,730,000 93,325,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,325,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 972,972,000 972,972,000 972,972,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,090,409,233 40,522,394,248 97,153,365,347
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,752,603,552 37,909,325,929 46,881,713,736
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,881,713,736
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 208,928,261,594 234,302,621,159 296,991,338,895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.