MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 196,295,724,545 196,295,724,545 187,641,369,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,010,426,988 89,010,426,988 89,282,207,644
1. Tiền 3,010,426,988 3,010,426,988 4,782,207,644
2. Các khoản tương đương tiền 86,000,000,000 86,000,000,000 84,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,908,525,925 39,908,525,925 37,999,184,259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,227,517,561 35,227,517,561 35,248,830,885
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,876,863,276 4,876,863,276 3,431,162,870
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 329,547,945 329,547,945 35,037,939
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -525,402,857 -525,402,857 -715,847,435
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,874,358,800 64,874,358,800 59,182,437,589
1. Hàng tồn kho 64,874,358,800 64,874,358,800 59,182,437,589
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,502,412,832 2,502,412,832 1,177,540,283
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,940,234,750 1,940,234,750 560,028,004
2. Thuế GTGT được khấu trừ 68,972,280
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 562,178,082 562,178,082 548,539,999
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,006,896,614 38,006,896,614 39,878,887,131
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,570,448,206 37,570,448,206 37,862,077,838
1. Tài sản cố định hữu hình 34,724,806,018 34,724,806,018 35,159,405,372
- Nguyên giá 127,893,467,801 127,893,467,801 132,101,653,541
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,168,661,783 -93,168,661,783 -96,942,248,169
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,845,642,188 2,845,642,188 2,702,672,466
- Nguyên giá 5,685,796,845 5,685,796,845 5,685,796,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,840,154,657 -2,840,154,657 -2,983,124,379
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 436,448,408 436,448,408 2,016,809,293
1. Chi phí trả trước dài hạn 436,448,408 436,448,408 2,016,809,293
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,302,621,159 234,302,621,159 227,520,256,906
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,308,935,554 52,308,935,554 37,955,078,459
I. Nợ ngắn hạn 52,308,935,554 52,308,935,554 37,955,078,459
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,270,222,178 4,270,222,178 2,336,724,085
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 139,351,944 139,351,944 645,851,232
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,638,723,393 7,638,723,393 5,418,805,114
4. Phải trả người lao động 28,054,026,878 28,054,026,878 16,053,196,233
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,782,611,120
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,635,675,884 7,635,675,884 7,717,890,675
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 181,993,685,605 181,993,685,605 189,565,178,447
I. Vốn chủ sở hữu 181,993,685,605 181,993,685,605 189,565,178,447
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,325,730,000 93,325,730,000 93,325,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,325,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 972,972,000 972,972,000 972,972,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,522,394,248 40,522,394,248 72,887,578,695
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,909,325,929 37,909,325,929 22,378,897,752
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,302,621,159 234,302,621,159 227,520,256,906
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.