TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
196,295,724,545 |
196,295,724,545 |
|
187,641,369,775 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,010,426,988 |
89,010,426,988 |
|
89,282,207,644 |
|
1. Tiền |
3,010,426,988 |
3,010,426,988 |
|
4,782,207,644 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
84,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,908,525,925 |
39,908,525,925 |
|
37,999,184,259 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,227,517,561 |
35,227,517,561 |
|
35,248,830,885 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,876,863,276 |
4,876,863,276 |
|
3,431,162,870 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
329,547,945 |
329,547,945 |
|
35,037,939 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-525,402,857 |
-525,402,857 |
|
-715,847,435 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,874,358,800 |
64,874,358,800 |
|
59,182,437,589 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,874,358,800 |
64,874,358,800 |
|
59,182,437,589 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,502,412,832 |
2,502,412,832 |
|
1,177,540,283 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,940,234,750 |
1,940,234,750 |
|
560,028,004 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
68,972,280 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
562,178,082 |
562,178,082 |
|
548,539,999 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,006,896,614 |
38,006,896,614 |
|
39,878,887,131 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,570,448,206 |
37,570,448,206 |
|
37,862,077,838 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,724,806,018 |
34,724,806,018 |
|
35,159,405,372 |
|
- Nguyên giá |
127,893,467,801 |
127,893,467,801 |
|
132,101,653,541 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,168,661,783 |
-93,168,661,783 |
|
-96,942,248,169 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,845,642,188 |
2,845,642,188 |
|
2,702,672,466 |
|
- Nguyên giá |
5,685,796,845 |
5,685,796,845 |
|
5,685,796,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,840,154,657 |
-2,840,154,657 |
|
-2,983,124,379 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
436,448,408 |
436,448,408 |
|
2,016,809,293 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
436,448,408 |
436,448,408 |
|
2,016,809,293 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
234,302,621,159 |
234,302,621,159 |
|
227,520,256,906 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,308,935,554 |
52,308,935,554 |
|
37,955,078,459 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,308,935,554 |
52,308,935,554 |
|
37,955,078,459 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,270,222,178 |
4,270,222,178 |
|
2,336,724,085 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
139,351,944 |
139,351,944 |
|
645,851,232 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,638,723,393 |
7,638,723,393 |
|
5,418,805,114 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,054,026,878 |
28,054,026,878 |
|
16,053,196,233 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
5,782,611,120 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,635,675,884 |
7,635,675,884 |
|
7,717,890,675 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,993,685,605 |
181,993,685,605 |
|
189,565,178,447 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,993,685,605 |
181,993,685,605 |
|
189,565,178,447 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
972,972,000 |
972,972,000 |
|
972,972,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,522,394,248 |
40,522,394,248 |
|
72,887,578,695 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,909,325,929 |
37,909,325,929 |
|
22,378,897,752 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
234,302,621,159 |
234,302,621,159 |
|
227,520,256,906 |
|