TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
175,905,758,634 |
196,295,724,545 |
196,295,724,545 |
196,295,724,545 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,987,107,427 |
89,010,426,988 |
89,010,426,988 |
89,010,426,988 |
|
1. Tiền |
6,987,107,427 |
3,010,426,988 |
3,010,426,988 |
3,010,426,988 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,786,995,351 |
39,908,525,925 |
39,908,525,925 |
39,908,525,925 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,842,808,360 |
35,227,517,561 |
35,227,517,561 |
35,227,517,561 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,947,926,929 |
4,876,863,276 |
4,876,863,276 |
4,876,863,276 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
104,854,167 |
329,547,945 |
329,547,945 |
329,547,945 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-108,594,105 |
-525,402,857 |
-525,402,857 |
-525,402,857 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,812,683,011 |
64,874,358,800 |
64,874,358,800 |
64,874,358,800 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,812,683,011 |
64,874,358,800 |
64,874,358,800 |
64,874,358,800 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,318,972,845 |
2,502,412,832 |
2,502,412,832 |
2,502,412,832 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
588,934,000 |
1,940,234,750 |
1,940,234,750 |
1,940,234,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
374,376,525 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
355,662,320 |
562,178,082 |
562,178,082 |
562,178,082 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,022,502,960 |
38,006,896,614 |
38,006,896,614 |
38,006,896,614 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,022,502,960 |
37,570,448,206 |
37,570,448,206 |
37,570,448,206 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,999,235,372 |
34,724,806,018 |
34,724,806,018 |
34,724,806,018 |
|
- Nguyên giá |
116,945,439,959 |
127,893,467,801 |
127,893,467,801 |
127,893,467,801 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,946,204,587 |
-93,168,661,783 |
-93,168,661,783 |
-93,168,661,783 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,023,267,588 |
2,845,642,188 |
2,845,642,188 |
2,845,642,188 |
|
- Nguyên giá |
5,585,814,645 |
5,685,796,845 |
5,685,796,845 |
5,685,796,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,562,547,057 |
-2,840,154,657 |
-2,840,154,657 |
-2,840,154,657 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
436,448,408 |
436,448,408 |
436,448,408 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
436,448,408 |
436,448,408 |
436,448,408 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
208,928,261,594 |
234,302,621,159 |
234,302,621,159 |
234,302,621,159 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,304,912,809 |
52,308,935,554 |
52,308,935,554 |
52,308,935,554 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,304,912,809 |
52,308,935,554 |
52,308,935,554 |
52,308,935,554 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,299,263,732 |
4,270,222,178 |
4,270,222,178 |
4,270,222,178 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
896,280,852 |
139,351,944 |
139,351,944 |
139,351,944 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,105,742,421 |
7,638,723,393 |
7,638,723,393 |
7,638,723,393 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,773,846,922 |
28,054,026,878 |
28,054,026,878 |
28,054,026,878 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
7,635,675,884 |
7,635,675,884 |
7,635,675,884 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
158,623,348,785 |
181,993,685,605 |
181,993,685,605 |
181,993,685,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
158,623,348,785 |
181,993,685,605 |
181,993,685,605 |
181,993,685,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,090,409,233 |
40,522,394,248 |
40,522,394,248 |
40,522,394,248 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,752,603,552 |
37,909,325,929 |
37,909,325,929 |
37,909,325,929 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
208,928,261,594 |
234,302,621,159 |
234,302,621,159 |
234,302,621,159 |
|