TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,844,093,017 |
113,689,355,811 |
135,326,710,632 |
175,905,758,634 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,391,960,469 |
28,232,155,582 |
47,676,011,171 |
66,987,107,427 |
|
1. Tiền |
6,391,960,469 |
4,732,155,582 |
5,176,011,171 |
6,987,107,427 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,000,000,000 |
23,500,000,000 |
42,500,000,000 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,116,731,159 |
23,379,608,060 |
25,967,229,097 |
36,786,995,351 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,711,078,552 |
22,036,465,512 |
24,655,331,699 |
30,842,808,360 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,384,707,862 |
1,222,372,514 |
1,204,200,542 |
5,947,926,929 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,944,745 |
156,962,936 |
157,305,556 |
104,854,167 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-36,192,902 |
-49,608,700 |
-108,594,105 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,207,168,543 |
60,910,981,142 |
60,900,019,879 |
70,812,683,011 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,207,168,543 |
60,910,981,142 |
60,900,019,879 |
70,812,683,011 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,128,232,846 |
1,166,611,027 |
783,450,485 |
1,318,972,845 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
440,355,136 |
534,969,864 |
410,652,000 |
588,934,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
347,225,060 |
268,057,699 |
63,513,485 |
374,376,525 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,050,400 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
259,602,250 |
363,583,464 |
309,285,000 |
355,662,320 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,527,174,305 |
37,971,961,873 |
33,381,436,313 |
33,022,502,960 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,527,174,305 |
37,380,233,822 |
33,381,436,313 |
33,022,502,960 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,272,350,045 |
33,659,470,928 |
30,122,220,375 |
29,999,235,372 |
|
- Nguyên giá |
105,699,175,052 |
112,501,501,551 |
115,600,372,654 |
116,945,439,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,426,825,007 |
-78,842,030,623 |
-85,478,152,279 |
-86,946,204,587 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,781,952,926 |
3,495,164,288 |
3,259,215,938 |
3,023,267,588 |
|
- Nguyên giá |
5,585,814,645 |
5,585,814,645 |
5,585,814,645 |
5,585,814,645 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,803,861,719 |
-2,090,650,357 |
-2,326,598,707 |
-2,562,547,057 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
472,871,334 |
225,598,606 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
591,728,051 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
591,728,051 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
124,371,267,322 |
151,661,317,684 |
168,708,146,945 |
208,928,261,594 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,139,749,550 |
32,725,073,262 |
41,638,664,921 |
50,304,912,809 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,139,749,550 |
32,725,073,262 |
41,638,664,921 |
50,304,912,809 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,697,189,674 |
5,620,282,294 |
6,509,925,250 |
8,299,263,732 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
280,651,416 |
132,050,768 |
896,280,852 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,388,516,125 |
5,955,183,102 |
6,133,778,421 |
9,105,742,421 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,756,171,718 |
13,246,750,146 |
18,402,921,486 |
20,773,846,922 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,486,557,968 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
105,231,517,772 |
118,936,244,422 |
127,069,482,024 |
158,623,348,785 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
105,231,517,772 |
118,936,244,422 |
127,069,482,024 |
158,623,348,785 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
64,816,340,000 |
64,816,340,000 |
64,816,340,000 |
93,325,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
913,497,000 |
913,497,000 |
972,972,000 |
972,972,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-93,405,000 |
-93,405,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-16,985,687 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,901,882,828 |
20,112,151,062 |
28,962,798,676 |
25,090,409,233 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,821,874,256 |
26,746,779,927 |
25,835,737,348 |
32,752,603,552 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
124,371,267,322 |
151,661,317,684 |
168,708,146,945 |
208,928,261,594 |
|