MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 740,539,795,892 797,234,850,994 675,040,724,797 554,979,870,908
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17,280,604,375 14,037,492,396 11,638,087,044 -10,744,167,799
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 723,259,191,517 783,197,358,598 663,402,637,753 565,724,038,707
4. Giá vốn hàng bán 700,368,379,801 752,877,884,078 641,787,984,516 552,286,609,541
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,890,811,716 30,319,474,520 21,614,653,237 13,437,429,166
6. Doanh thu hoạt động tài chính 336,695,768 20,271,309 581,129,846 390,971,209
7. Chi phí tài chính 291,972,603 36,172,602
- Trong đó: Chi phí lãi vay 291,972,603 36,172,602
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,694,635,768 11,181,098,419 11,566,445,127 23,428,530,424
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,496,506,937 4,157,663,285 4,075,581,824 4,790,997,130
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,744,392,176 14,964,811,523 6,553,756,132 -14,391,127,179
12. Thu nhập khác 23,862,726 1,662,400 1,081,376,600 4,388,251,020
13. Chi phí khác 13,913,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,949,726 1,662,400 1,081,376,600 4,388,251,020
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,754,341,902 14,966,473,923 7,635,132,732 -10,002,876,159
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 177,604,273 2,993,294,785 1,527,026,546 2,503,572,603
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,773,264,107 -4,467,547,835
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,803,473,522 11,973,179,138 6,108,106,186 -8,038,900,927
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,803,473,522 11,973,179,138 6,108,106,186 -8,038,900,927
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.