1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
740,539,795,892 |
797,234,850,994 |
675,040,724,797 |
554,979,870,908 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,280,604,375 |
14,037,492,396 |
11,638,087,044 |
-10,744,167,799 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
723,259,191,517 |
783,197,358,598 |
663,402,637,753 |
565,724,038,707 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
700,368,379,801 |
752,877,884,078 |
641,787,984,516 |
552,286,609,541 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,890,811,716 |
30,319,474,520 |
21,614,653,237 |
13,437,429,166 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
336,695,768 |
20,271,309 |
581,129,846 |
390,971,209 |
|
7. Chi phí tài chính |
291,972,603 |
36,172,602 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
291,972,603 |
36,172,602 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,694,635,768 |
11,181,098,419 |
11,566,445,127 |
23,428,530,424 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,496,506,937 |
4,157,663,285 |
4,075,581,824 |
4,790,997,130 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,744,392,176 |
14,964,811,523 |
6,553,756,132 |
-14,391,127,179 |
|
12. Thu nhập khác |
23,862,726 |
1,662,400 |
1,081,376,600 |
4,388,251,020 |
|
13. Chi phí khác |
13,913,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,949,726 |
1,662,400 |
1,081,376,600 |
4,388,251,020 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,754,341,902 |
14,966,473,923 |
7,635,132,732 |
-10,002,876,159 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
177,604,273 |
2,993,294,785 |
1,527,026,546 |
2,503,572,603 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,773,264,107 |
|
|
-4,467,547,835 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,803,473,522 |
11,973,179,138 |
6,108,106,186 |
-8,038,900,927 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,803,473,522 |
11,973,179,138 |
6,108,106,186 |
-8,038,900,927 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|