1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
534,108,240,789 |
607,516,634,066 |
740,539,795,892 |
797,234,850,994 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,054,179,338 |
-4,707,056,991 |
17,280,604,375 |
14,037,492,396 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
528,054,061,451 |
612,223,691,057 |
723,259,191,517 |
783,197,358,598 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
505,414,869,793 |
574,587,085,641 |
700,368,379,801 |
752,877,884,078 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,639,191,658 |
37,636,605,416 |
22,890,811,716 |
30,319,474,520 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
557,170,237 |
308,803,632 |
336,695,768 |
20,271,309 |
|
7. Chi phí tài chính |
149,589,041 |
35,410,959 |
291,972,603 |
36,172,602 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
149,589,041 |
35,410,959 |
291,972,603 |
36,172,602 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,236,892,325 |
16,935,527,906 |
9,694,635,768 |
11,181,098,419 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,975,650,389 |
5,859,507,679 |
3,496,506,937 |
4,157,663,285 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,834,230,140 |
15,114,962,504 |
9,744,392,176 |
14,964,811,523 |
|
12. Thu nhập khác |
383,771,700 |
5,326,022,636 |
23,862,726 |
1,662,400 |
|
13. Chi phí khác |
1,733,482 |
|
13,913,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
382,038,218 |
5,326,022,636 |
9,949,726 |
1,662,400 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,216,268,358 |
20,440,985,140 |
9,754,341,902 |
14,966,473,923 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,843,253,672 |
5,980,496,461 |
177,604,273 |
2,993,294,785 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,773,264,107 |
1,773,264,107 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,373,014,686 |
16,233,752,786 |
7,803,473,522 |
11,973,179,138 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,373,014,686 |
16,233,752,786 |
7,803,473,522 |
11,973,179,138 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|