1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
429,967,370,336 |
202,402,646,395 |
|
465,198,822,672 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,368,360,770 |
2,332,479,000 |
|
12,273,969,088 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
423,599,009,566 |
200,070,167,395 |
|
452,924,853,584 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
398,623,389,579 |
191,701,217,088 |
|
425,186,305,648 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,975,619,987 |
8,368,950,307 |
|
27,738,547,936 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
706,633,006 |
577,473,842 |
|
449,126,277 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
398,027,397 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
398,027,397 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,622,284,550 |
6,839,546,854 |
|
12,530,035,577 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,220,593,494 |
3,562,393,574 |
|
3,085,227,046 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,839,374,949 |
-1,455,516,279 |
|
12,174,384,193 |
|
12. Thu nhập khác |
2,446,875,840 |
38,855,500 |
|
41,906,227 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
10,789,645 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,446,875,840 |
38,855,500 |
|
31,116,582 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,286,250,789 |
-1,416,660,779 |
|
12,205,500,775 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,257,250,158 |
|
|
-396,332,868 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
2,837,433,023 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,029,000,631 |
-1,416,660,779 |
|
9,764,400,620 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,029,000,631 |
-1,416,660,779 |
|
9,764,400,620 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
670 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|