1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
253,148,138,839 |
391,617,369,351 |
337,510,238,036 |
309,519,852,906 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,494,881,400 |
3,327,575,000 |
3,797,476,500 |
4,570,900,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
244,653,257,439 |
388,289,794,351 |
333,712,761,536 |
304,948,952,906 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
231,893,428,181 |
373,925,813,167 |
308,656,352,094 |
292,674,927,593 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,759,829,258 |
14,363,981,184 |
25,056,409,442 |
12,274,025,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
704,097,061 |
753,354,715 |
949,620,973 |
816,493,461 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,455,054,920 |
7,170,340,861 |
12,035,260,994 |
8,362,581,453 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,740,429,959 |
4,762,961,803 |
3,287,535,897 |
3,646,234,381 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,731,558,560 |
3,184,033,235 |
10,683,233,524 |
1,081,702,940 |
|
12. Thu nhập khác |
1,996,031,530 |
224,306,931 |
621,905,913 |
19,754,500 |
|
13. Chi phí khác |
1,341,032 |
|
1,451,889 |
79,088,817 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,994,690,498 |
224,306,931 |
620,454,024 |
-59,334,317 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,736,868,062 |
3,408,340,166 |
11,303,687,548 |
1,022,368,623 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-795,598,658 |
-583,662,532 |
2,243,455,492 |
204,473,724 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,282,612,583 |
1,282,612,583 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
341,343,179 |
2,709,390,115 |
9,060,232,056 |
817,894,899 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
341,343,179 |
2,709,390,115 |
9,060,232,056 |
817,894,899 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|