1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
312,251,655,240 |
298,323,604,520 |
241,417,106,758 |
472,062,374,383 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,180,900,816 |
5,443,812,881 |
2,085,575,878 |
4,664,265,785 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
307,070,754,424 |
292,879,791,639 |
239,331,530,880 |
467,398,108,598 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
286,905,582,315 |
279,375,476,196 |
224,370,950,953 |
442,199,865,612 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,165,172,109 |
13,504,315,443 |
14,960,579,927 |
25,198,242,986 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
791,602,560 |
1,186,060,854 |
674,574,046 |
673,190,309 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,269,615,234 |
6,415,828,813 |
10,995,566,387 |
12,264,728,491 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,697,085,140 |
3,395,166,307 |
3,718,859,191 |
4,401,915,447 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,990,074,295 |
4,879,381,177 |
920,728,395 |
9,204,789,357 |
|
12. Thu nhập khác |
26,970,000 |
30,439,249 |
5,518,250 |
30,144,273 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,970,000 |
30,439,249 |
5,518,250 |
30,144,273 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,017,044,295 |
4,909,820,426 |
926,246,645 |
9,234,933,630 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,403,408,859 |
981,964,085 |
1,871,816,352 |
1,905,931,457 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-1,629,442,263 |
-58,944,731 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,613,635,436 |
3,927,856,341 |
683,872,556 |
7,387,946,904 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,613,635,436 |
3,927,856,341 |
683,872,556 |
7,387,946,904 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
467 |
327 |
56 |
|
|