1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,356,381,136,570 |
1,261,354,989,389 |
|
1,316,293,247,095 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,366,848,944 |
15,583,390,517 |
|
20,555,618,631 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,352,014,287,626 |
1,245,771,598,872 |
|
1,295,737,628,464 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,272,259,542,713 |
1,177,391,125,507 |
|
1,218,888,833,374 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,754,744,913 |
68,380,473,365 |
|
76,848,795,090 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,609,830,580 |
2,776,840,337 |
|
3,184,037,574 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,122,425,953 |
26,514,105,567 |
|
39,012,262,019 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,975,397,415 |
15,181,766,723 |
|
15,172,134,637 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,266,752,125 |
29,461,441,412 |
|
25,848,436,008 |
|
12. Thu nhập khác |
2,855,235,863 |
4,639,826,495 |
|
87,553,608 |
|
13. Chi phí khác |
3,043,750 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,852,192,113 |
4,639,826,495 |
|
87,553,608 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,118,944,238 |
34,101,267,907 |
|
25,935,989,616 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,138,317,102 |
10,376,159,319 |
|
5,034,564,395 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,435,694,264 |
|
228,548,619 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,980,627,136 |
26,160,802,852 |
|
20,672,876,602 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,980,627,136 |
26,160,802,852 |
|
20,672,876,602 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,998 |
2,180 |
|
1,378 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|