TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
284,897,785,305 |
225,700,084,009 |
247,474,564,660 |
183,642,464,294 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,826,934,028 |
114,348,396,939 |
96,291,554,580 |
96,162,950,365 |
|
1. Tiền |
16,812,347,085 |
34,526,207,709 |
18,346,753,516 |
38,303,809,624 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,014,586,943 |
79,822,189,230 |
77,944,801,064 |
57,859,140,741 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
115,089,865,821 |
20,985,414,578 |
22,495,399,859 |
20,901,955,912 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,175,853,995 |
6,488,205,489 |
6,859,502,600 |
11,921,818,820 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
92,571,192,867 |
14,317,319,185 |
15,365,329,461 |
8,424,946,064 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,342,818,959 |
179,889,904 |
270,567,798 |
555,191,028 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
142,116,780,166 |
89,446,593,440 |
128,050,525,057 |
66,339,869,795 |
|
1. Hàng tồn kho |
142,116,780,166 |
89,446,593,440 |
128,050,525,057 |
73,782,423,655 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-7,442,553,860 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,864,205,290 |
919,679,052 |
637,085,164 |
237,688,222 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,090,941,183 |
875,239,389 |
637,085,164 |
237,688,222 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
44,439,663 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,773,264,107 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,314,041,343 |
10,673,885,888 |
10,601,057,850 |
14,078,047,255 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
65,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
65,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,253,820,592 |
7,365,206,930 |
7,894,291,092 |
6,947,529,527 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,219,309,543 |
7,334,597,130 |
7,867,625,412 |
6,924,807,966 |
|
- Nguyên giá |
41,806,522,625 |
41,806,522,625 |
43,254,481,661 |
43,254,481,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,587,213,082 |
-34,471,925,495 |
-35,386,856,249 |
-36,329,673,695 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,511,049 |
30,609,800 |
26,665,680 |
22,721,561 |
|
- Nguyên giá |
95,613,600 |
95,613,600 |
95,613,600 |
95,613,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,102,551 |
-65,003,800 |
-68,947,920 |
-72,892,039 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,995,220,751 |
3,236,678,958 |
2,634,766,758 |
7,058,517,728 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,995,220,751 |
3,236,678,958 |
2,634,766,758 |
2,590,969,893 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
4,467,547,835 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
297,211,826,648 |
236,373,969,897 |
258,075,622,510 |
197,720,511,549 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
127,192,079,277 |
60,117,745,546 |
96,111,291,973 |
43,408,922,991 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,192,079,277 |
60,117,745,546 |
96,111,291,973 |
43,408,922,991 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,433,763,178 |
4,874,552,621 |
3,921,837,232 |
4,760,154,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
67,105,926,722 |
1,755,707,299 |
39,160,441,158 |
3,408,527,880 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,416,170,114 |
1,258,030,678 |
2,002,469,076 |
3,205,885,961 |
|
4. Phải trả người lao động |
316,701,320 |
362,507,326 |
325,134,323 |
452,115,872 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,464,953,414 |
7,164,161,934 |
5,954,198,809 |
5,882,676,542 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,777,777,778 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,341,543,074 |
30,273,402,575 |
35,665,554,225 |
20,170,186,034 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,210,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,903,021,455 |
14,429,383,113 |
7,303,879,372 |
5,529,376,102 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
170,019,747,371 |
176,256,224,351 |
161,964,330,537 |
154,311,588,558 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
170,019,747,371 |
176,256,224,351 |
161,964,330,537 |
154,311,588,558 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,987,077,791 |
46,223,554,771 |
31,931,660,957 |
24,278,918,978 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,803,473,522 |
15,821,322,128 |
21,929,428,314 |
10,002,232,643 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,183,604,269 |
30,402,232,643 |
10,002,232,643 |
14,276,686,335 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
297,211,826,648 |
236,373,969,897 |
258,075,622,510 |
197,720,511,549 |
|