MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 284,897,785,305 225,700,084,009 247,474,564,660 183,642,464,294
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,826,934,028 114,348,396,939 96,291,554,580 96,162,950,365
1. Tiền 16,812,347,085 34,526,207,709 18,346,753,516 38,303,809,624
2. Các khoản tương đương tiền 8,014,586,943 79,822,189,230 77,944,801,064 57,859,140,741
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,089,865,821 20,985,414,578 22,495,399,859 20,901,955,912
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,175,853,995 6,488,205,489 6,859,502,600 11,921,818,820
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 92,571,192,867 14,317,319,185 15,365,329,461 8,424,946,064
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,342,818,959 179,889,904 270,567,798 555,191,028
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 142,116,780,166 89,446,593,440 128,050,525,057 66,339,869,795
1. Hàng tồn kho 142,116,780,166 89,446,593,440 128,050,525,057 73,782,423,655
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,442,553,860
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,864,205,290 919,679,052 637,085,164 237,688,222
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,090,941,183 875,239,389 637,085,164 237,688,222
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,439,663
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,773,264,107
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,314,041,343 10,673,885,888 10,601,057,850 14,078,047,255
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,000,000 72,000,000 72,000,000 72,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 65,000,000 72,000,000 72,000,000 72,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,253,820,592 7,365,206,930 7,894,291,092 6,947,529,527
1. Tài sản cố định hữu hình 8,219,309,543 7,334,597,130 7,867,625,412 6,924,807,966
- Nguyên giá 41,806,522,625 41,806,522,625 43,254,481,661 43,254,481,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,587,213,082 -34,471,925,495 -35,386,856,249 -36,329,673,695
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 34,511,049 30,609,800 26,665,680 22,721,561
- Nguyên giá 95,613,600 95,613,600 95,613,600 95,613,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,102,551 -65,003,800 -68,947,920 -72,892,039
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,995,220,751 3,236,678,958 2,634,766,758 7,058,517,728
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,995,220,751 3,236,678,958 2,634,766,758 2,590,969,893
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,467,547,835
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 297,211,826,648 236,373,969,897 258,075,622,510 197,720,511,549
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 127,192,079,277 60,117,745,546 96,111,291,973 43,408,922,991
I. Nợ ngắn hạn 127,192,079,277 60,117,745,546 96,111,291,973 43,408,922,991
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,433,763,178 4,874,552,621 3,921,837,232 4,760,154,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 67,105,926,722 1,755,707,299 39,160,441,158 3,408,527,880
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,416,170,114 1,258,030,678 2,002,469,076 3,205,885,961
4. Phải trả người lao động 316,701,320 362,507,326 325,134,323 452,115,872
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,464,953,414 7,164,161,934 5,954,198,809 5,882,676,542
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,777,777,778
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,341,543,074 30,273,402,575 35,665,554,225 20,170,186,034
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,210,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,903,021,455 14,429,383,113 7,303,879,372 5,529,376,102
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 170,019,747,371 176,256,224,351 161,964,330,537 154,311,588,558
I. Vốn chủ sở hữu 170,019,747,371 176,256,224,351 161,964,330,537 154,311,588,558
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,032,669,580 10,032,669,580 10,032,669,580 10,032,669,580
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,987,077,791 46,223,554,771 31,931,660,957 24,278,918,978
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,803,473,522 15,821,322,128 21,929,428,314 10,002,232,643
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,183,604,269 30,402,232,643 10,002,232,643 14,276,686,335
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 297,211,826,648 236,373,969,897 258,075,622,510 197,720,511,549
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.