MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 164,779,953,511 160,932,542,300 144,291,844,313 210,620,142,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 131,741,257,835 102,862,822,531 120,524,790,382 186,057,715,824
1. Tiền 28,910,016,448 33,997,188,423 12,428,961,028 59,444,230,133
2. Các khoản tương đương tiền 102,831,241,387 68,865,634,108 108,095,829,354 126,613,485,691
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,427,230,825 20,505,830,710 17,082,205,161 12,963,662,453
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,988,788,363 4,554,794,907 3,826,014,540 397,468,920
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,054,936,617 15,192,271,301 12,786,236,913 11,776,688,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 383,505,845 758,764,502 469,953,708 789,505,163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,330,561,030 36,777,396,400 5,362,189,458 9,505,293,223
1. Hàng tồn kho 5,330,561,030 36,777,396,400 5,407,742,357 9,505,293,223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,552,899
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,280,903,821 786,492,659 1,322,659,312 2,093,470,705
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,280,903,821 785,572,136 494,180,788 835,882,608
2. Thuế GTGT được khấu trừ 920,523
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 828,478,524 1,257,588,097
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,141,845,289 31,300,092,207 29,258,729,723 26,665,257,125
I. Các khoản phải thu dài hạn 103,374,000 103,374,000 83,374,000 83,374,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 103,374,000 103,374,000 83,374,000 83,374,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,432,064,333 19,811,192,980 18,963,232,508 19,029,765,645
1. Tài sản cố định hữu hình 16,375,817,028 19,760,682,442 18,918,458,737 18,990,603,929
- Nguyên giá 34,634,014,830 38,761,094,050 38,761,094,050 38,970,498,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,258,197,802 -19,000,411,608 -19,842,635,313 -19,979,894,348
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,247,305 50,510,538 44,773,771 39,161,716
- Nguyên giá 116,950,000 116,950,000 116,950,000 116,950,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,702,695 -66,439,462 -72,176,229 -77,788,284
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,606,406,956 11,385,525,227 10,212,123,215 7,552,117,480
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,524,749,637 9,418,759,774 8,430,634,986 7,552,117,480
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,081,657,319 1,966,765,453 1,781,488,229
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 185,921,798,800 192,232,634,507 173,550,574,036 237,285,399,330
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,270,448,960 40,258,008,716 22,612,365,585 80,530,800,476
I. Nợ ngắn hạn 33,870,448,960 40,258,008,716 22,612,365,585 80,530,800,476
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,070,830,637 17,222,242,147 6,780,732,822 45,599,196,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,718,251,758 6,734,837,341 742,835,230 22,258,469,070
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,564,491,406 -266,254,831 327,363,221 138,409,014
4. Phải trả người lao động 612,009,748 615,034,647 816,399,207 713,558,606
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,717,130,834 5,768,625,643 3,336,304,893 2,265,944,038
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,701,909,590 7,433,347,138 8,575,982,791 6,636,111,126
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,485,824,987 2,750,176,631 2,032,747,421 2,919,112,022
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,400,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,400,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 149,651,349,840 151,974,625,791 150,938,208,451 156,754,598,854
I. Vốn chủ sở hữu 149,651,349,840 151,974,625,791 150,938,208,451 156,754,598,854
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,032,669,580 10,032,669,580 10,032,669,580 10,032,669,580
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,618,680,260 21,941,956,211 20,905,538,871 26,721,929,274
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,235,071,622 11,558,347,573 10,521,930,233 5,816,390,403
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,383,608,638 10,383,608,638 10,383,608,638 20,905,538,871
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 185,921,798,800 192,232,634,507 173,550,574,036 237,285,399,330
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.