TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
165,381,554,602 |
170,581,669,614 |
169,008,823,833 |
164,779,953,511 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,028,510,495 |
150,834,263,839 |
117,460,109,669 |
131,741,257,835 |
|
1. Tiền |
27,468,116,354 |
10,914,773,783 |
22,858,909,669 |
28,910,016,448 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
81,560,394,141 |
139,919,490,056 |
94,601,200,000 |
102,831,241,387 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,641,440,654 |
12,510,311,433 |
37,204,529,710 |
26,427,230,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,995,487,698 |
9,484,726,270 |
18,179,858,979 |
4,988,788,363 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,130,680,807 |
2,588,590,364 |
18,604,321,800 |
21,054,936,617 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
515,272,149 |
436,994,799 |
420,348,931 |
383,505,845 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,267,260,959 |
6,974,580,760 |
14,099,699,369 |
5,330,561,030 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,267,260,959 |
7,021,099,284 |
14,099,699,369 |
5,330,561,030 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-46,518,524 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
444,342,494 |
262,513,582 |
244,485,085 |
1,280,903,821 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
444,342,494 |
262,513,582 |
244,485,085 |
1,280,903,821 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,649,398,312 |
22,356,455,321 |
21,616,615,777 |
21,141,845,289 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
88,374,000 |
98,374,000 |
108,374,000 |
103,374,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
88,374,000 |
98,374,000 |
108,374,000 |
103,374,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,212,147,427 |
17,759,237,907 |
17,099,317,345 |
16,432,064,333 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,212,147,427 |
17,691,704,136 |
61,921,716 |
16,375,817,028 |
|
- Nguyên giá |
34,571,219,556 |
34,710,443,256 |
34,634,014,830 |
34,634,014,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,359,072,129 |
-17,018,739,120 |
-17,596,619,201 |
-18,258,197,802 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
67,533,771 |
61,921,716 |
56,247,305 |
|
- Nguyên giá |
48,670,000 |
116,950,000 |
116,950,000 |
116,950,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,670,000 |
-49,416,229 |
-55,028,284 |
-60,702,695 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,348,876,885 |
4,498,843,414 |
4,408,924,432 |
4,606,406,956 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,348,876,885 |
2,869,401,151 |
2,720,537,438 |
1,524,749,637 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,629,442,263 |
1,688,386,994 |
3,081,657,319 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
187,030,952,914 |
192,938,124,935 |
190,625,439,610 |
185,921,798,800 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,738,485,081 |
38,098,559,057 |
29,875,516,209 |
36,270,448,960 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,738,485,081 |
38,098,559,057 |
27,475,516,209 |
33,870,448,960 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,450,545,841 |
8,768,222,031 |
4,615,879,601 |
3,070,830,637 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,849,294,374 |
7,938,980,424 |
8,307,135,033 |
7,718,251,758 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,064,030,679 |
2,285,538,267 |
2,091,287,171 |
2,564,491,406 |
|
4. Phải trả người lao động |
739,576,877 |
|
488,374,289 |
612,009,748 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,019,415,061 |
3,871,248,215 |
3,777,669,185 |
6,717,130,834 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,051,498,346 |
12,211,334,782 |
4,976,752,284 |
9,701,909,590 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,564,123,903 |
3,023,235,338 |
3,218,418,646 |
3,485,824,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,292,467,833 |
154,839,565,878 |
160,749,923,401 |
149,651,349,840 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
154,292,467,833 |
154,839,565,878 |
160,749,923,401 |
149,651,349,840 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,999,025,750 |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
10,032,669,580 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,293,442,083 |
24,806,896,298 |
30,717,253,821 |
19,618,680,260 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,302,238,846 |
9,302,238,846 |
5,910,357,523 |
9,235,071,622 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,991,203,237 |
15,504,657,452 |
24,806,896,298 |
10,383,608,638 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
187,030,952,914 |
192,938,124,935 |
190,625,439,610 |
185,921,798,800 |
|