1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,043,692,067,753 |
84,397,753,541,161 |
73,720,523,439,184 |
78,410,995,368,121 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,772,428,549 |
30,344,617,700 |
25,753,864,653 |
27,924,271,547 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,019,919,639,204 |
84,367,408,923,461 |
73,694,769,574,531 |
78,383,071,096,574 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,242,452,421,305 |
81,964,901,816,625 |
70,891,978,809,638 |
74,097,247,834,698 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,777,467,217,899 |
2,402,507,106,836 |
2,802,790,764,893 |
4,285,823,261,876 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
321,393,319,365 |
416,250,190,875 |
278,559,048,666 |
920,095,636,266 |
|
7. Chi phí tài chính |
300,187,223,884 |
512,270,596,050 |
318,534,573,086 |
560,174,516,915 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
154,908,870,719 |
166,102,731,445 |
154,089,337,128 |
167,633,825,006 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
234,133,267,738 |
176,886,060,569 |
142,645,738,126 |
144,835,453,390 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,297,811,567,544 |
2,570,130,598,901 |
2,406,858,281,086 |
3,191,439,741,349 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
181,676,977,976 |
208,717,321,645 |
196,123,514,999 |
241,162,550,578 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
553,318,035,598 |
-295,475,158,316 |
302,479,182,514 |
1,357,977,542,690 |
|
12. Thu nhập khác |
25,562,043,942 |
39,554,494,954 |
25,863,731,867 |
305,149,314,440 |
|
13. Chi phí khác |
7,735,613,246 |
22,648,935,060 |
15,498,072,106 |
16,754,590,717 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,826,430,696 |
16,905,559,894 |
10,365,659,761 |
288,394,723,723 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
571,144,466,294 |
-278,569,598,422 |
312,844,842,275 |
1,646,372,266,413 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
131,473,049,020 |
114,853,363,491 |
-16,315,792,082 |
187,453,561,378 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,760,538,504 |
-252,671,051,666 |
139,348,146,135 |
44,711,248,551 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
442,431,955,778 |
-140,751,910,247 |
189,812,488,222 |
1,414,207,456,484 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
243,336,952,610 |
-196,202,446,969 |
98,945,850,041 |
1,168,036,535,723 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
199,095,003,168 |
55,450,536,722 |
90,866,638,181 |
246,170,920,761 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
208 |
-232 |
78 |
894 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|