MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,043,692,067,753 84,397,753,541,161 73,720,523,439,184 78,410,995,368,121
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23,772,428,549 30,344,617,700 25,753,864,653 27,924,271,547
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,019,919,639,204 84,367,408,923,461 73,694,769,574,531 78,383,071,096,574
4. Giá vốn hàng bán 64,242,452,421,305 81,964,901,816,625 70,891,978,809,638 74,097,247,834,698
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,777,467,217,899 2,402,507,106,836 2,802,790,764,893 4,285,823,261,876
6. Doanh thu hoạt động tài chính 321,393,319,365 416,250,190,875 278,559,048,666 920,095,636,266
7. Chi phí tài chính 300,187,223,884 512,270,596,050 318,534,573,086 560,174,516,915
- Trong đó: Chi phí lãi vay 154,908,870,719 166,102,731,445 154,089,337,128 167,633,825,006
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 234,133,267,738 176,886,060,569 142,645,738,126 144,835,453,390
9. Chi phí bán hàng 2,297,811,567,544 2,570,130,598,901 2,406,858,281,086 3,191,439,741,349
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 181,676,977,976 208,717,321,645 196,123,514,999 241,162,550,578
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 553,318,035,598 -295,475,158,316 302,479,182,514 1,357,977,542,690
12. Thu nhập khác 25,562,043,942 39,554,494,954 25,863,731,867 305,149,314,440
13. Chi phí khác 7,735,613,246 22,648,935,060 15,498,072,106 16,754,590,717
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,826,430,696 16,905,559,894 10,365,659,761 288,394,723,723
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 571,144,466,294 -278,569,598,422 312,844,842,275 1,646,372,266,413
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 131,473,049,020 114,853,363,491 -16,315,792,082 187,453,561,378
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,760,538,504 -252,671,051,666 139,348,146,135 44,711,248,551
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 442,431,955,778 -140,751,910,247 189,812,488,222 1,414,207,456,484
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 243,336,952,610 -196,202,446,969 98,945,850,041 1,168,036,535,723
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 199,095,003,168 55,450,536,722 90,866,638,181 246,170,920,761
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 208 -232 78 894
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.