1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,617,727,024,832 |
|
49,398,266,930,399 |
67,043,692,067,753 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,984,859,151 |
|
26,402,565,321 |
23,772,428,549 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,588,742,165,681 |
|
49,371,864,365,078 |
67,019,919,639,204 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,434,569,501,076 |
|
46,322,476,323,450 |
64,242,452,421,305 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,154,172,664,605 |
|
3,049,388,041,628 |
2,777,467,217,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
235,904,003,337 |
|
289,715,169,535 |
321,393,319,365 |
|
7. Chi phí tài chính |
174,232,737,637 |
|
259,847,354,167 |
300,187,223,884 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
148,438,672,357 |
|
144,433,842,570 |
154,908,870,719 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
172,427,660,950 |
|
152,990,540,858 |
234,133,267,738 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,451,976,964,575 |
|
2,385,376,671,150 |
2,297,811,567,544 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
207,482,969,359 |
|
245,014,945,158 |
181,676,977,976 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,728,811,657,321 |
|
601,854,781,546 |
553,318,035,598 |
|
12. Thu nhập khác |
74,861,725,954 |
|
260,922,833,595 |
25,562,043,942 |
|
13. Chi phí khác |
75,192,069,464 |
|
33,890,263,038 |
7,735,613,246 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-330,343,510 |
|
227,032,570,557 |
17,826,430,696 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,728,481,313,811 |
|
828,887,352,103 |
571,144,466,294 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
229,617,736,441 |
|
128,591,864,635 |
131,473,049,020 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-14,842,824,728 |
|
-1,143,455,698 |
-2,760,538,504 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,513,706,402,098 |
|
701,438,943,166 |
442,431,955,778 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,406,349,224,342 |
|
594,935,546,689 |
243,336,952,610 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
107,357,177,756 |
|
106,503,396,477 |
199,095,003,168 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,078 |
|
453 |
208 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|