1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,481,271,945,854 |
31,303,530,844,633 |
38,268,759,070,462 |
46,617,727,024,832 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,298,472,920 |
26,759,169,148 |
21,698,316,560 |
28,984,859,151 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,461,973,472,934 |
31,276,771,675,485 |
38,247,060,753,902 |
46,588,742,165,681 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,325,671,675,782 |
27,560,242,500,530 |
34,853,306,068,986 |
42,434,569,501,076 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,136,301,797,152 |
3,716,529,174,955 |
3,393,754,684,916 |
4,154,172,664,605 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
198,112,463,923 |
208,223,320,022 |
209,861,827,778 |
235,904,003,337 |
|
7. Chi phí tài chính |
231,361,335,147 |
164,306,087,631 |
186,484,170,462 |
174,232,737,637 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
192,868,291,250 |
145,957,061,095 |
144,357,826,906 |
148,438,672,357 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
152,394,405,007 |
186,196,572,169 |
170,032,917,496 |
172,427,660,950 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,010,775,640,952 |
2,507,083,484,124 |
2,422,112,221,108 |
2,451,976,964,575 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
217,074,476,310 |
265,186,664,481 |
181,233,973,234 |
207,482,969,359 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,027,597,213,673 |
1,174,372,830,910 |
983,819,065,386 |
1,728,811,657,321 |
|
12. Thu nhập khác |
97,241,896,488 |
49,242,303,418 |
35,507,468,477 |
74,861,725,954 |
|
13. Chi phí khác |
11,321,015,751 |
18,659,385,732 |
6,485,176,023 |
75,192,069,464 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
85,920,880,737 |
30,582,917,686 |
29,022,292,454 |
-330,343,510 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,113,518,094,410 |
1,204,955,748,596 |
1,012,841,357,840 |
1,728,481,313,811 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
67,641,168,279 |
-39,620,329,214 |
216,225,804,432 |
229,617,736,441 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
124,734,300,997 |
237,810,599,331 |
60,400,679,793 |
-14,842,824,728 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
921,142,625,134 |
1,006,765,478,479 |
736,214,873,615 |
1,513,706,402,098 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
853,125,915,234 |
933,328,903,356 |
661,253,532,400 |
1,406,349,224,342 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
68,016,709,900 |
73,436,575,123 |
74,961,341,215 |
107,357,177,756 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
629 |
689 |
602 |
1,078 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|