1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,358,798,428,036 |
38,494,616,268,484 |
26,729,787,878,594 |
27,481,271,945,854 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,274,355,499 |
16,878,236,658 |
20,886,958,356 |
19,298,472,920 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,339,524,072,537 |
38,477,738,031,826 |
26,708,900,920,238 |
27,461,973,472,934 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,782,434,192,678 |
38,027,942,431,755 |
23,957,332,414,263 |
24,325,671,675,782 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,557,089,879,859 |
449,795,600,071 |
2,751,568,505,975 |
3,136,301,797,152 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
332,236,186,817 |
230,307,397,506 |
286,227,418,467 |
198,112,463,923 |
|
7. Chi phí tài chính |
206,843,278,379 |
352,315,504,704 |
204,109,806,320 |
231,361,335,147 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
198,822,521,889 |
201,387,460,219 |
181,591,726,216 |
192,868,291,250 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
164,869,000,666 |
133,652,144,605 |
126,162,212,572 |
152,394,405,007 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,275,515,166,074 |
2,015,983,692,969 |
2,081,646,142,147 |
2,010,775,640,952 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
198,422,646,663 |
148,745,460,243 |
186,298,003,930 |
217,074,476,310 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,373,413,976,226 |
-1,703,289,515,734 |
691,904,184,617 |
1,027,597,213,673 |
|
12. Thu nhập khác |
68,898,710,867 |
26,219,525,836 |
103,624,380,858 |
97,241,896,488 |
|
13. Chi phí khác |
37,533,857,827 |
25,218,257,501 |
4,578,934,847 |
11,321,015,751 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
31,364,853,040 |
1,001,268,335 |
99,045,446,011 |
85,920,880,737 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,404,778,829,266 |
-1,702,288,247,399 |
790,949,630,628 |
1,113,518,094,410 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
313,270,827,213 |
111,083,172,664 |
61,968,043,689 |
67,641,168,279 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-40,645,859,502 |
-215,331,136 |
-4,196,277,838 |
124,734,300,997 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,132,153,861,555 |
-1,813,156,088,927 |
733,177,864,777 |
921,142,625,134 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
975,215,291,020 |
-1,893,094,744,478 |
677,157,882,397 |
853,125,915,234 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
156,938,570,535 |
79,938,655,551 |
56,019,982,380 |
68,016,709,900 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
691 |
-1,590 |
477 |
629 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|