1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,340,470,757,180 |
46,183,418,228,556 |
49,101,313,569,039 |
41,971,830,232,313 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,810,600,330 |
8,282,754,917 |
11,452,439,890 |
10,995,453,778 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,326,660,156,850 |
46,175,135,473,639 |
49,089,861,129,149 |
41,960,834,778,535 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,178,494,928,944 |
42,848,885,866,274 |
45,790,701,204,887 |
38,182,580,119,663 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,148,165,227,906 |
3,326,249,607,365 |
3,299,159,924,262 |
3,778,254,658,872 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
233,151,164,584 |
350,327,515,322 |
260,051,672,271 |
166,831,334,065 |
|
7. Chi phí tài chính |
386,216,461,864 |
596,419,166,931 |
254,160,991,200 |
206,229,489,350 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
204,377,288,412 |
228,614,622,386 |
225,969,787,833 |
184,613,614,576 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
133,911,746,138 |
138,426,336,166 |
174,974,912,938 |
166,296,201,383 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,304,386,584,251 |
2,057,007,212,246 |
2,295,983,752,981 |
2,253,727,959,298 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
181,239,371,732 |
107,386,494,246 |
153,390,558,503 |
134,677,077,998 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,643,385,720,781 |
1,054,190,585,430 |
1,030,651,206,787 |
1,516,747,667,674 |
|
12. Thu nhập khác |
33,962,640,927 |
52,737,793,894 |
141,985,461,186 |
59,792,068,539 |
|
13. Chi phí khác |
75,037,344,668 |
-35,639,685,366 |
47,280,470,864 |
8,170,590,687 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-41,074,703,741 |
88,377,479,260 |
94,704,990,322 |
51,621,477,852 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,602,311,017,040 |
1,142,568,064,690 |
1,125,356,197,109 |
1,568,369,145,526 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
326,463,283,075 |
251,483,640,390 |
189,338,498,236 |
259,520,699,544 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
714,313,878 |
538,166,774 |
9,663,882,130 |
14,360,717,185 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,275,133,420,087 |
890,546,257,526 |
926,353,816,743 |
1,294,487,728,797 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,162,393,542,435 |
805,404,783,785 |
827,940,538,575 |
1,200,971,148,040 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
112,739,877,652 |
85,141,473,741 |
98,413,278,168 |
93,516,580,757 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,003 |
697 |
714 |
1,036 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|