1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,077,088,755,441 |
35,810,668,022,657 |
38,460,367,482,197 |
38,300,911,508,017 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,768,068,142 |
9,435,840,842 |
11,100,355,416 |
7,983,677,952 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,069,320,687,299 |
35,801,232,181,815 |
38,449,267,126,781 |
38,292,927,830,065 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,655,295,551,724 |
32,618,732,537,220 |
35,277,188,990,577 |
35,105,834,899,807 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,414,025,135,575 |
3,182,499,644,595 |
3,172,078,136,204 |
3,187,092,930,258 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
273,829,273,133 |
253,688,785,857 |
218,053,691,379 |
178,438,559,861 |
|
7. Chi phí tài chính |
221,123,009,812 |
232,691,793,284 |
207,723,256,905 |
164,625,473,030 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
104,730,836,976 |
141,715,666,594 |
145,168,960,730 |
125,101,299,959 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
155,742,390,004 |
172,114,199,364 |
116,202,232,993 |
61,756,458,644 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,219,415,947,184 |
1,800,310,173,119 |
2,076,844,283,387 |
2,010,441,578,932 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
298,036,244,233 |
239,143,686,718 |
269,574,448,999 |
198,028,157,638 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,105,021,597,483 |
1,336,156,976,695 |
952,192,071,285 |
1,054,192,739,163 |
|
12. Thu nhập khác |
188,959,597,133 |
32,972,933,369 |
178,353,025,188 |
77,800,708,360 |
|
13. Chi phí khác |
57,669,668,196 |
19,263,736,536 |
37,389,172,730 |
25,896,533,835 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
131,289,928,937 |
13,709,196,833 |
140,963,852,458 |
51,904,174,525 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,236,311,526,420 |
1,349,866,173,528 |
1,093,155,923,743 |
1,106,096,913,688 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
407,063,084,585 |
243,011,019,287 |
184,102,525,781 |
211,715,341,890 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,931,715,668 |
740,988,104 |
-121,686,181 |
248,352,070 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,835,180,157,503 |
1,106,114,166,137 |
909,175,084,143 |
894,133,219,728 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,708,378,653,219 |
988,689,891,449 |
786,951,271,890 |
773,161,805,449 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
126,801,504,284 |
117,424,274,688 |
122,223,812,253 |
120,971,414,279 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,372 |
868 |
417 |
666 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|