1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,184,979,302,736 |
29,283,900,337,008 |
35,077,088,755,441 |
35,810,668,022,657 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,020,205,064 |
11,274,087,234 |
7,768,068,142 |
9,435,840,842 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,177,959,097,672 |
29,272,626,249,774 |
35,069,320,687,299 |
35,801,232,181,815 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,734,533,070,037 |
25,917,647,316,634 |
30,655,295,551,724 |
32,618,732,537,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,443,426,027,635 |
3,354,978,933,140 |
4,414,025,135,575 |
3,182,499,644,595 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
335,070,242,875 |
149,200,848,902 |
273,829,273,133 |
253,688,785,857 |
|
7. Chi phí tài chính |
191,797,664,569 |
276,380,443,826 |
221,123,009,812 |
232,691,793,284 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
146,425,302,035 |
140,091,669,772 |
104,730,836,976 |
141,715,666,594 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
137,664,962,076 |
153,937,581,386 |
155,742,390,004 |
172,114,199,364 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,870,756,359,256 |
1,905,044,745,789 |
2,219,415,947,184 |
1,800,310,173,119 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
269,439,777,166 |
229,149,354,044 |
298,036,244,233 |
239,143,686,718 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,584,167,431,595 |
1,247,542,819,769 |
2,105,021,597,483 |
1,336,156,976,695 |
|
12. Thu nhập khác |
-116,092,758,493 |
62,370,109,542 |
188,959,597,133 |
32,972,933,369 |
|
13. Chi phí khác |
36,344,362,041 |
42,425,232,532 |
57,669,668,196 |
19,263,736,536 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-152,437,120,534 |
19,944,877,010 |
131,289,928,937 |
13,709,196,833 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,431,730,311,061 |
1,267,487,696,779 |
2,236,311,526,420 |
1,349,866,173,528 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
273,182,242,547 |
211,276,671,984 |
407,063,084,585 |
243,011,019,287 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-46,156,914 |
-3,612,788,800 |
-5,931,715,668 |
740,988,104 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,158,594,225,428 |
1,059,823,813,595 |
1,835,180,157,503 |
1,106,114,166,137 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
997,517,614,575 |
942,882,582,651 |
1,708,378,653,219 |
988,689,891,449 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
161,076,610,853 |
116,941,230,944 |
126,801,504,284 |
117,424,274,688 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
932 |
771 |
1,372 |
868 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|