MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,797,469,422,322 58,388,394,984,946 53,889,271,453,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,188,823,500,741 6,667,783,278,311 5,236,943,815,706
1. Tiền 2,999,741,813,352 3,637,464,089,787 3,406,056,832,402
2. Các khoản tương đương tiền 3,189,081,687,389 3,030,319,188,524 1,830,886,983,304
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,836,093,701,847 12,350,221,496,202 11,283,601,703,769
1. Chứng khoán kinh doanh 6,967,748,558 6,967,748,558 6,967,748,558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,048,565,570 -842,438,167 -664,315,656
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,830,174,518,859 12,344,096,185,811 11,277,298,270,867
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,089,483,429,398 12,175,001,059,728 12,154,619,088,395
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,797,350,624,556 11,700,042,758,144 11,670,284,601,538
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 356,612,725,930 380,039,135,390 355,110,952,494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 462,568,536,860 600,998,709,953 608,197,908,127
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -527,840,837,872 -506,959,082,776 -480,872,759,311
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 792,379,924 879,539,017 1,898,385,547
IV. Hàng tồn kho 13,160,650,249,581 24,253,627,897,698 22,148,289,056,226
1. Hàng tồn kho 13,384,328,710,290 24,776,662,876,391 23,478,782,106,274
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -223,678,460,709 -523,034,978,693 -1,330,493,050,048
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,522,418,540,755 2,941,761,253,007 3,065,817,789,206
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 241,400,583,886 260,960,254,156 351,790,208,183
2. Thuế GTGT được khấu trừ 893,787,507,140 1,666,362,071,892 1,753,104,644,539
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,365,742,769,346 1,011,527,439,321 956,865,267,990
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 21,487,680,383 2,911,487,638 4,057,668,494
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,500,379,057,749 24,823,644,735,655 27,159,456,909,072
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,880,437,927 31,708,312,335 32,468,238,142
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 26,786,739,303 26,875,401,412 27,202,864,942
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,779,197,840 39,918,410,139 39,147,429,682
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -35,685,499,216 -35,085,499,216 -33,882,056,482
II.Tài sản cố định 14,757,566,896,018 14,423,516,950,643 14,376,865,371,928
1. Tài sản cố định hữu hình 12,497,706,061,287 12,145,890,669,112 12,077,288,909,680
- Nguyên giá 34,341,047,960,109 34,467,213,260,491 34,853,730,128,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,843,341,898,822 -22,321,322,591,379 -22,776,441,218,387
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,259,860,834,731 2,277,626,281,531 2,299,576,462,248
- Nguyên giá 3,036,752,176,035 3,072,423,792,168 3,108,891,993,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -776,891,341,304 -794,797,510,637 -809,315,531,299
III. Bất động sản đầu tư 127,830,043,542 126,058,796,386 124,198,782,875
- Nguyên giá 198,198,318,167 198,198,318,167 197,739,717,935
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,368,274,625 -72,139,521,781 -73,540,935,060
IV. Tài sản dở dang dài hạn 634,398,274,019 636,737,806,071 717,191,303,518
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 634,398,274,019 636,737,806,071 717,191,303,518
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,284,128,594,050 6,919,890,138,283 8,934,446,691,686
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,131,374,100,879 3,369,370,935,951 3,243,430,703,196
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 263,463,839,507 263,463,634,307 263,463,634,307
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -110,709,346,336 -114,244,431,975 -111,347,645,817
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000,000 3,401,300,000,000 5,538,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,669,574,812,193 2,685,732,731,937 2,974,286,520,923
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,609,844,280,577 2,619,030,870,859 2,646,269,321,479
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 54,773,191,591 62,549,799,469 323,786,960,057
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 22,118,300 22,118,300 22,118,300
4. Tài sản dài hạn khác 4,935,221,725 4,129,943,309 4,208,121,087
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 64,297,848,480,071 83,212,039,720,601 81,048,728,362,374
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,062,704,166,698 54,535,985,553,495 54,929,309,700,512
I. Nợ ngắn hạn 34,834,614,717,855 53,294,486,508,139 53,671,181,382,082
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,937,061,028,430 31,881,221,355,546 30,472,691,158,784
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 359,050,848,082 247,503,964,655 299,974,338,308
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,838,335,917,620 3,290,626,802,901 1,812,290,497,777
4. Phải trả người lao động 965,229,746,742 522,130,466,636 878,810,976,692
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 285,988,469,463 505,810,891,737 473,199,106,937
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 158,212,915
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,750,943,485 37,234,282,238 30,488,821,861
9. Phải trả ngắn hạn khác 230,110,237,025 238,123,975,021 1,792,569,780,457
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,804,452,824,216 16,521,975,653,804 17,111,540,777,521
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 237,684,408,055 230,069,288,383 185,039,690,069
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 332,674,064,941 234,277,204,902 751,840,887,682
13. Quỹ bình ổn giá -184,723,770,204 -414,645,590,599 -137,264,654,006
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,228,089,448,843 1,241,499,045,356 1,258,128,318,430
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 15,749,110,920 16,755,995,920 16,497,760,920
3. Chi phí phải trả dài hạn 8,811,521,695 11,003,892,715 22,403,428,083
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 26,625,794,503 24,555,224,142 22,510,989,091
7. Phải trả dài hạn khác 85,643,021,435 85,785,485,154 74,870,408,463
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 995,939,382,832 1,040,387,766,121 1,088,445,080,052
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,611,460,595 12,399,092,019 20,207,422,655
12. Dự phòng phải trả dài hạn 83,709,156,863 50,611,589,285 13,193,229,166
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 28,235,144,313,373 28,676,054,167,106 26,119,418,661,862
I. Vốn chủ sở hữu 28,235,144,313,373 28,676,054,167,106 26,119,418,661,862
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,359,059,317,417 7,359,059,317,417 7,359,059,317,417
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,090,107,703,278 1,102,441,871,233 1,011,240,532,048
5. Cổ phiếu quỹ -232,858,460,000 -232,858,460,000 -232,858,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,294,725,514,734 -1,294,725,514,734 -1,294,725,514,734
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 20,513,972,757 29,615,820,046 70,821,348,589
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,637,731,757,307 1,638,541,840,393 1,699,597,683,211
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 119,239,156,022 118,682,258,989 121,516,926,234
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,391,071,421,115 3,844,588,069,001 1,435,215,507,664
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,830,024,866,615 442,431,955,778 206,420,451,467
- LNST chưa phân phối kỳ này 561,046,554,500 3,402,156,113,223 1,228,795,056,197
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,206,224,150,211 3,171,928,154,761 3,010,770,511,433
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 64,297,848,480,071 83,212,039,720,601 81,048,728,362,374
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.