TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
40,797,469,422,322 |
58,388,394,984,946 |
53,889,271,453,302 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,188,823,500,741 |
6,667,783,278,311 |
5,236,943,815,706 |
|
1. Tiền |
|
2,999,741,813,352 |
3,637,464,089,787 |
3,406,056,832,402 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,189,081,687,389 |
3,030,319,188,524 |
1,830,886,983,304 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
11,836,093,701,847 |
12,350,221,496,202 |
11,283,601,703,769 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
6,967,748,558 |
6,967,748,558 |
6,967,748,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-1,048,565,570 |
-842,438,167 |
-664,315,656 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
11,830,174,518,859 |
12,344,096,185,811 |
11,277,298,270,867 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
7,089,483,429,398 |
12,175,001,059,728 |
12,154,619,088,395 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
6,797,350,624,556 |
11,700,042,758,144 |
11,670,284,601,538 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
356,612,725,930 |
380,039,135,390 |
355,110,952,494 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
462,568,536,860 |
600,998,709,953 |
608,197,908,127 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-527,840,837,872 |
-506,959,082,776 |
-480,872,759,311 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
792,379,924 |
879,539,017 |
1,898,385,547 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
13,160,650,249,581 |
24,253,627,897,698 |
22,148,289,056,226 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
13,384,328,710,290 |
24,776,662,876,391 |
23,478,782,106,274 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-223,678,460,709 |
-523,034,978,693 |
-1,330,493,050,048 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,522,418,540,755 |
2,941,761,253,007 |
3,065,817,789,206 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
241,400,583,886 |
260,960,254,156 |
351,790,208,183 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
893,787,507,140 |
1,666,362,071,892 |
1,753,104,644,539 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,365,742,769,346 |
1,011,527,439,321 |
956,865,267,990 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
21,487,680,383 |
2,911,487,638 |
4,057,668,494 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
23,500,379,057,749 |
24,823,644,735,655 |
27,159,456,909,072 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
26,880,437,927 |
31,708,312,335 |
32,468,238,142 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
26,786,739,303 |
26,875,401,412 |
27,202,864,942 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
35,779,197,840 |
39,918,410,139 |
39,147,429,682 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-35,685,499,216 |
-35,085,499,216 |
-33,882,056,482 |
|
II.Tài sản cố định |
|
14,757,566,896,018 |
14,423,516,950,643 |
14,376,865,371,928 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
12,497,706,061,287 |
12,145,890,669,112 |
12,077,288,909,680 |
|
- Nguyên giá |
|
34,341,047,960,109 |
34,467,213,260,491 |
34,853,730,128,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-21,843,341,898,822 |
-22,321,322,591,379 |
-22,776,441,218,387 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,259,860,834,731 |
2,277,626,281,531 |
2,299,576,462,248 |
|
- Nguyên giá |
|
3,036,752,176,035 |
3,072,423,792,168 |
3,108,891,993,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-776,891,341,304 |
-794,797,510,637 |
-809,315,531,299 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
127,830,043,542 |
126,058,796,386 |
124,198,782,875 |
|
- Nguyên giá |
|
198,198,318,167 |
198,198,318,167 |
197,739,717,935 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-70,368,274,625 |
-72,139,521,781 |
-73,540,935,060 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
634,398,274,019 |
636,737,806,071 |
717,191,303,518 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
634,398,274,019 |
636,737,806,071 |
717,191,303,518 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
5,284,128,594,050 |
6,919,890,138,283 |
8,934,446,691,686 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
3,131,374,100,879 |
3,369,370,935,951 |
3,243,430,703,196 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
263,463,839,507 |
263,463,634,307 |
263,463,634,307 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-110,709,346,336 |
-114,244,431,975 |
-111,347,645,817 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000,000 |
3,401,300,000,000 |
5,538,900,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,669,574,812,193 |
2,685,732,731,937 |
2,974,286,520,923 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,609,844,280,577 |
2,619,030,870,859 |
2,646,269,321,479 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
54,773,191,591 |
62,549,799,469 |
323,786,960,057 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
22,118,300 |
22,118,300 |
22,118,300 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
4,935,221,725 |
4,129,943,309 |
4,208,121,087 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
64,297,848,480,071 |
83,212,039,720,601 |
81,048,728,362,374 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
36,062,704,166,698 |
54,535,985,553,495 |
54,929,309,700,512 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
34,834,614,717,855 |
53,294,486,508,139 |
53,671,181,382,082 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
15,937,061,028,430 |
31,881,221,355,546 |
30,472,691,158,784 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
359,050,848,082 |
247,503,964,655 |
299,974,338,308 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,838,335,917,620 |
3,290,626,802,901 |
1,812,290,497,777 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
965,229,746,742 |
522,130,466,636 |
878,810,976,692 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
285,988,469,463 |
505,810,891,737 |
473,199,106,937 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
158,212,915 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
28,750,943,485 |
37,234,282,238 |
30,488,821,861 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
230,110,237,025 |
238,123,975,021 |
1,792,569,780,457 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
13,804,452,824,216 |
16,521,975,653,804 |
17,111,540,777,521 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
237,684,408,055 |
230,069,288,383 |
185,039,690,069 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
332,674,064,941 |
234,277,204,902 |
751,840,887,682 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
-184,723,770,204 |
-414,645,590,599 |
-137,264,654,006 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,228,089,448,843 |
1,241,499,045,356 |
1,258,128,318,430 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
15,749,110,920 |
16,755,995,920 |
16,497,760,920 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
8,811,521,695 |
11,003,892,715 |
22,403,428,083 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
26,625,794,503 |
24,555,224,142 |
22,510,989,091 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
85,643,021,435 |
85,785,485,154 |
74,870,408,463 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
995,939,382,832 |
1,040,387,766,121 |
1,088,445,080,052 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
11,611,460,595 |
12,399,092,019 |
20,207,422,655 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
83,709,156,863 |
50,611,589,285 |
13,193,229,166 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
28,235,144,313,373 |
28,676,054,167,106 |
26,119,418,661,862 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
28,235,144,313,373 |
28,676,054,167,106 |
26,119,418,661,862 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
7,359,059,317,417 |
7,359,059,317,417 |
7,359,059,317,417 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,090,107,703,278 |
1,102,441,871,233 |
1,011,240,532,048 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-232,858,460,000 |
-232,858,460,000 |
-232,858,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
-1,294,725,514,734 |
-1,294,725,514,734 |
-1,294,725,514,734 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
20,513,972,757 |
29,615,820,046 |
70,821,348,589 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,637,731,757,307 |
1,638,541,840,393 |
1,699,597,683,211 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
119,239,156,022 |
118,682,258,989 |
121,516,926,234 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
3,391,071,421,115 |
3,844,588,069,001 |
1,435,215,507,664 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,830,024,866,615 |
442,431,955,778 |
206,420,451,467 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
561,046,554,500 |
3,402,156,113,223 |
1,228,795,056,197 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
3,206,224,150,211 |
3,171,928,154,761 |
3,010,770,511,433 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
64,297,848,480,071 |
83,212,039,720,601 |
81,048,728,362,374 |
|