TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,894,096,578,280 |
41,637,462,239,308 |
34,624,337,216,204 |
37,894,106,661,616 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,607,660,804,026 |
9,904,293,659,601 |
10,226,751,168,755 |
8,564,010,819,261 |
|
1. Tiền |
6,165,182,585,542 |
6,026,240,321,695 |
4,152,922,833,379 |
5,450,108,738,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,442,478,218,484 |
3,878,053,337,906 |
6,073,828,335,376 |
3,113,902,080,928 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,020,876,688,400 |
5,916,203,472,600 |
4,708,107,680,500 |
7,462,661,838,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,256,246,000 |
5,256,246,000 |
5,256,246,000 |
5,256,246,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,849,957,600 |
-2,826,773,400 |
-2,848,565,500 |
-2,890,407,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,018,470,400,000 |
5,913,774,000,000 |
4,705,700,000,000 |
7,460,296,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,614,137,607,412 |
10,215,291,273,459 |
7,477,239,532,821 |
8,910,180,509,758 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,972,295,183,745 |
9,471,975,667,968 |
7,005,801,598,421 |
8,272,550,671,251 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
503,800,514,020 |
624,907,361,611 |
369,683,510,151 |
414,193,194,949 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
437,327,457,970 |
510,661,334,489 |
511,350,823,634 |
553,485,614,397 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-300,131,432,626 |
-393,065,080,648 |
-411,228,232,300 |
-331,543,098,167 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
845,884,303 |
811,990,039 |
1,631,832,915 |
1,494,127,328 |
|
IV. Hàng tồn kho |
15,915,575,360,597 |
13,528,710,922,603 |
10,296,992,521,125 |
11,515,692,436,015 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,939,886,888,067 |
13,547,779,541,084 |
10,889,045,310,812 |
11,553,814,278,222 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-24,311,527,470 |
-19,068,618,481 |
-592,052,789,687 |
-38,121,842,207 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,735,846,117,845 |
2,072,962,911,045 |
1,915,246,313,003 |
1,441,561,058,082 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
193,537,101,484 |
219,121,158,029 |
239,556,234,885 |
132,352,565,157 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
670,590,185,338 |
411,655,737,189 |
327,288,513,728 |
460,610,617,665 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,842,867,178,859 |
1,416,000,656,882 |
1,325,850,845,501 |
826,024,091,659 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
28,851,652,164 |
26,185,358,945 |
22,550,718,889 |
22,573,783,601 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,905,595,040,857 |
21,059,199,751,937 |
21,751,972,978,570 |
21,571,502,607,246 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
119,856,354,662 |
21,595,960,422 |
20,240,608,353 |
20,287,893,624 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
111,068,172,407 |
824,364,568 |
764,038,491 |
691,312,524 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,518,072,246 |
39,770,937,415 |
38,475,911,423 |
50,257,922,661 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-26,729,889,991 |
-18,999,341,561 |
-18,999,341,561 |
-30,661,341,561 |
|
II.Tài sản cố định |
14,813,249,994,956 |
15,007,392,247,634 |
15,258,566,373,400 |
14,969,334,462,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,897,402,844,842 |
13,079,295,686,737 |
13,228,050,784,405 |
12,923,693,053,167 |
|
- Nguyên giá |
29,564,126,365,167 |
30,170,118,891,620 |
30,675,033,758,083 |
30,802,446,070,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,666,723,520,325 |
-17,090,823,204,883 |
-17,446,982,973,678 |
-17,878,753,016,856 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,915,847,150,114 |
1,928,096,560,897 |
2,030,515,588,995 |
2,045,641,409,703 |
|
- Nguyên giá |
2,498,226,271,662 |
2,533,050,678,887 |
2,649,564,040,542 |
2,677,453,984,766 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-582,379,121,548 |
-604,954,117,990 |
-619,048,451,547 |
-631,812,575,063 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
163,180,626,939 |
161,241,137,432 |
199,379,225,971 |
193,869,283,387 |
|
- Nguyên giá |
221,433,091,951 |
221,433,091,951 |
269,571,985,795 |
266,337,299,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,252,465,012 |
-60,191,954,519 |
-70,192,759,824 |
-72,468,015,923 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
892,284,717,790 |
837,161,629,089 |
892,041,590,073 |
882,633,055,407 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,545,520,639 |
1,545,520,639 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
890,739,197,151 |
835,616,108,450 |
892,041,590,073 |
882,633,055,407 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,968,073,719,638 |
3,026,417,718,863 |
3,122,298,871,907 |
3,278,301,569,079 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,789,507,001,895 |
2,848,714,652,370 |
2,944,005,452,769 |
3,081,460,651,904 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
301,127,119,507 |
301,127,119,507 |
301,127,119,507 |
310,914,726,294 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-124,060,401,764 |
-124,924,053,014 |
-125,833,700,369 |
-117,073,809,119 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,948,949,626,872 |
2,005,391,058,497 |
2,259,446,308,866 |
2,227,076,342,879 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,914,011,340,273 |
1,968,778,868,644 |
2,231,215,011,756 |
2,198,240,117,523 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
31,971,895,784 |
33,091,977,931 |
24,569,042,779 |
25,576,102,806 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
22,118,300 |
22,118,300 |
22,118,300 |
22,118,300 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,944,272,515 |
3,498,093,622 |
3,640,136,031 |
3,238,004,250 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,799,691,619,137 |
62,696,661,991,245 |
56,376,310,194,774 |
59,465,609,268,862 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,361,267,353,600 |
40,383,912,785,234 |
33,189,371,291,231 |
34,465,344,248,920 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,834,940,661,726 |
37,769,149,312,265 |
30,779,950,925,043 |
32,832,059,779,310 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,177,245,725,829 |
15,992,467,410,479 |
12,533,129,451,933 |
15,019,547,450,982 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
139,914,931,274 |
118,278,898,917 |
122,868,544,585 |
121,936,208,613 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,063,664,822,140 |
2,486,701,517,527 |
1,869,287,160,589 |
3,266,646,650,631 |
|
4. Phải trả người lao động |
664,080,189,888 |
818,220,452,482 |
849,234,540,716 |
453,008,380,440 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
421,254,866,960 |
645,049,048,528 |
310,726,658,213 |
742,601,427,092 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
58,616,543,087 |
17,401,175,092 |
7,035,861,068 |
5,782,466,623 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,785,365,829,046 |
773,219,104,149 |
223,266,816,543 |
381,559,645,643 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,668,915,235,133 |
14,741,168,286,089 |
12,548,493,411,499 |
12,485,334,312,907 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
72,174,959,771 |
67,249,252,432 |
64,578,033,000 |
72,419,280,855 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
513,847,478,594 |
322,408,519,628 |
320,809,102,673 |
194,549,062,928 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
2,269,860,080,004 |
1,786,985,646,942 |
1,930,521,344,224 |
88,674,892,596 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,526,326,691,874 |
2,614,763,472,969 |
2,409,420,366,188 |
1,633,284,469,610 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
11,061,460,920 |
11,191,460,920 |
11,397,060,920 |
11,697,060,920 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
951,787,857 |
958,287,862 |
935,090,891 |
861,833,314 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
154,531,194,638 |
160,107,849,264 |
159,774,410,212 |
155,650,031,216 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,309,541,178,930 |
2,364,851,163,478 |
2,146,957,418,075 |
1,384,694,127,549 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,561,069,529 |
8,234,711,445 |
9,236,386,090 |
7,111,416,611 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
43,680,000,000 |
69,420,000,000 |
81,120,000,000 |
73,270,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,438,424,265,537 |
22,312,749,206,011 |
23,186,938,903,543 |
25,000,265,019,942 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,438,424,265,537 |
22,312,749,206,011 |
23,186,938,903,543 |
25,000,265,019,942 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,246,997,553,623 |
2,246,997,553,623 |
2,246,997,553,623 |
2,840,089,287,826 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,088,843,144,110 |
1,091,130,083,588 |
1,092,504,566,352 |
1,093,793,763,574 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,350,648,460,000 |
-1,350,648,460,000 |
-1,350,648,460,000 |
-1,230,648,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,294,725,514,734 |
-1,294,725,514,734 |
-1,294,725,514,734 |
-1,294,725,514,734 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
9,570,973,210 |
15,939,891,435 |
2,437,249,813 |
14,254,535,476 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,051,327,563,694 |
1,053,961,920,356 |
965,414,242,646 |
973,887,985,282 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,332,994,041,694 |
1,334,282,990,348 |
1,337,042,365,416 |
1,336,961,348,081 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,703,633,522,895 |
3,566,254,178,143 |
4,547,060,533,675 |
5,538,209,966,411 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,060,800,308,557 |
2,884,835,841,664 |
4,113,447,883,176 |
1,200,971,148,040 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
642,833,214,338 |
681,418,336,479 |
433,612,650,499 |
4,337,238,818,371 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,711,650,631,045 |
2,710,775,753,252 |
2,702,075,556,752 |
2,789,661,298,026 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,799,691,619,137 |
62,696,661,991,245 |
56,376,310,194,774 |
59,465,609,268,862 |
|