MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,545,913,236,674 37,818,099,221,922 38,937,382,466,060 45,084,086,693,304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,106,400,576,347 11,690,597,613,177 12,641,940,439,133 14,481,021,387,114
1. Tiền 4,161,519,082,850 4,775,799,651,405 5,906,119,570,132 5,867,753,647,088
2. Các khoản tương đương tiền 7,944,881,493,497 6,914,797,961,772 6,735,820,869,001 8,613,267,740,026
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,680,943,238,895 3,937,479,954,545 4,495,276,958,755 4,902,064,493,911
1. Chứng khoán kinh doanh 63,873,638,400 68,970,162,900 79,776,251,400 85,726,251,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -20,123,795,993 -14,263,389,843 -15,972,474,133 -14,685,460,743
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,637,193,396,488 3,882,773,181,488 4,431,473,181,488 4,831,023,703,254
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,301,006,870,522 7,579,023,427,460 8,748,419,834,089 8,357,515,499,576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,624,069,782,112 6,886,641,547,634 7,886,349,212,734 7,601,283,411,084
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 400,603,443,428 483,433,630,943 627,371,661,962 415,250,121,943
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 702,502,729,352 640,248,174,629 649,643,402,904 748,562,781,876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -426,879,715,087 -432,615,320,933 -416,082,233,267 -408,205,048,402
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 710,630,717 1,315,395,187 1,137,789,756 624,233,075
IV. Hàng tồn kho 11,598,848,880,412 11,679,955,322,687 10,410,947,987,107 12,686,660,134,103
1. Hàng tồn kho 11,623,805,220,810 11,726,700,186,964 10,429,043,865,305 12,709,869,697,057
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,956,340,398 -46,744,864,277 -18,095,878,198 -23,209,562,954
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,858,713,670,498 2,931,042,904,053 2,640,797,246,976 4,656,825,178,600
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 305,981,566,242 315,665,894,852 237,620,990,791 318,878,009,332
2. Thuế GTGT được khấu trừ 509,215,296,723 482,518,672,118 224,272,847,086 308,225,780,893
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,033,752,428,372 1,108,071,343,881 1,199,222,449,482 2,998,219,252,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,009,764,379,161 1,024,786,993,202 979,680,959,617 1,031,502,135,875
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,990,465,642,591 20,995,077,041,145 21,110,228,992,119 21,466,269,161,791
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,176,851,856 65,909,223,550 87,526,044,215 99,365,774,812
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 49,360,284,391 56,141,883,871 75,240,931,992 74,074,052,799
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 57,268,178,512 51,054,196,010 52,266,869,574 52,052,269,669
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -41,451,611,047 -41,286,856,331 -39,981,757,351 -26,760,547,656
II.Tài sản cố định 15,532,114,351,891 15,503,438,247,559 15,652,589,767,659 15,749,874,944,723
1. Tài sản cố định hữu hình 13,653,283,943,903 13,540,223,421,350 13,587,503,968,127 13,634,237,069,083
- Nguyên giá 28,597,158,603,968 28,942,092,025,637 29,439,820,705,814 29,922,850,695,898
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,943,874,660,065 -15,401,868,604,287 -15,852,316,737,687 -16,288,613,626,815
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,878,830,407,988 1,963,214,826,209 2,065,085,799,532 2,115,637,875,640
- Nguyên giá 2,381,919,309,587 2,494,987,121,799 2,622,904,668,841 2,698,297,024,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -503,088,901,599 -531,772,295,590 -557,818,869,309 -582,659,148,971
III. Bất động sản đầu tư 256,955,291,124 254,427,024,976 251,953,412,388 251,353,119,191
- Nguyên giá 317,602,466,903 317,602,466,903 317,602,466,903 319,464,925,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,647,175,779 -63,175,441,927 -65,649,054,515 -68,111,805,900
IV. Tài sản dở dang dài hạn 683,736,296,509 889,423,471,641 811,930,313,071 868,766,601,378
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 683,736,296,509 2,393,855,199
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 889,423,471,641 811,930,313,071 866,372,746,179
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,556,121,913,033 2,374,635,307,865 2,391,896,705,388 2,424,080,483,830
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,199,129,793,537 1,963,178,171,789 2,043,806,111,594 2,069,858,748,120
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 357,582,275,616 413,622,771,216 350,378,275,616 340,393,997,776
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -114,732,156,120 -114,577,635,140 -114,287,681,822 -111,172,262,066
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 114,142,000,000 112,412,000,000 112,000,000,000 125,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,896,360,938,178 1,907,243,765,554 1,914,332,749,398 2,072,828,237,857
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,878,109,649,911 1,888,847,860,335 1,896,199,734,433 2,031,408,880,523
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,282,151,080 10,396,333,885 10,089,961,556 33,183,035,699
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 22,118,300 22,118,300 22,118,300 22,118,300
4. Tài sản dài hạn khác 7,947,018,887 7,977,453,034 8,020,935,109 8,214,203,335
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 58,536,378,879,265 58,813,176,263,067 60,047,611,458,179 66,550,355,855,095
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,435,235,321,738 33,226,204,250,191 36,810,098,063,393 42,290,935,532,650
I. Nợ ngắn hạn 31,251,563,363,421 30,028,661,733,868 33,775,794,107,013 39,600,170,720,051
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,779,799,377,737 11,027,028,242,263 13,659,135,359,815 15,351,605,680,737
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 528,376,258,383 535,775,082,054 588,937,992,353 317,474,230,051
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,177,666,527,453 2,100,248,044,322 2,451,014,760,046 1,860,424,034,429
4. Phải trả người lao động 626,435,978,289 822,652,853,296 1,038,830,371,296 1,149,422,656,181
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 307,584,395,257 335,857,892,451 386,898,448,692 289,629,891,808
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 81,871,656,401 73,603,489,903 72,713,199,051 88,394,560,887
9. Phải trả ngắn hạn khác 487,065,766,875 311,880,177,410 291,203,321,962 296,536,731,871
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,119,651,615,435 8,798,000,732,202 8,856,676,253,262 13,875,312,959,556
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,921,707,485,619 2,938,048,870,460 2,912,476,293,542 3,001,239,813,172
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 212,070,206,525 533,331,006,686 386,468,772,205 330,049,566,480
13. Quỹ bình ổn giá 2,009,334,095,447 2,552,235,342,821 3,131,439,334,789 3,040,080,594,879
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,183,671,958,317 3,197,542,516,323 3,034,303,956,380 2,690,764,812,599
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 11,272,482,670 11,185,558,230 10,602,063,530 10,897,063,530
3. Chi phí phải trả dài hạn 398,385,380 571,025,598 715,663,055 908,435,872
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,465,922,854 16,873,729,878 41,041,363,448 17,078,994,240
7. Phải trả dài hạn khác 192,155,125,140 218,728,427,546 192,452,878,529 187,504,565,386
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,937,028,935,791 2,906,147,993,643 2,737,547,070,543 2,432,252,852,373
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,868,417,589 4,883,503,757 4,832,227,958 5,342,959,580
12. Dự phòng phải trả dài hạn 17,771,621,370 24,768,221,371 31,996,721,372 19,067,212,373
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 12,711,067,523 14,384,056,300 15,115,967,945 17,712,729,245
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 24,101,143,557,527 25,586,972,012,876 23,237,513,394,786 24,259,420,322,445
I. Vốn chủ sở hữu 24,101,143,557,527 25,586,972,012,876 23,237,513,394,786 24,259,420,322,445
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,003,630,250,509 3,813,177,686,420 3,813,033,686,420 2,246,997,553,623
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 990,147,069,027 994,304,773,566 1,139,460,956,576 1,139,151,364,922
5. Cổ phiếu quỹ -1,550,648,460,000 -1,350,648,460,000 -1,350,648,460,000 -1,350,648,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,317,118,937,352 -1,317,118,937,352 -1,317,118,937,352 -1,317,118,937,352
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -74,397,185,728 -76,149,792,101 -75,569,879,484 4,595,073,448
8. Quỹ đầu tư phát triển 855,916,787,949 909,508,678,470 901,498,637,676 960,752,977,353
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 80,975,550,553 83,508,282,043 79,030,046,705 1,330,794,104,668
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,976,155,458,679 6,323,082,222,741 3,352,729,351,861 4,471,587,738,993
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,987,465,567,230 1,775,641,163,339 2,545,612,300,703 3,466,515,351,741
- LNST chưa phân phối kỳ này 988,689,891,449 4,547,441,059,402 807,117,051,158 1,005,072,387,252
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,197,702,213,890 3,268,526,749,089 3,756,317,182,384 3,834,528,096,790
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 58,536,378,879,265 58,813,176,263,067 60,047,611,458,179 66,550,355,855,095
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.