TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33,260,947,577,801 |
37,545,913,236,674 |
37,818,099,221,922 |
38,937,382,466,060 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,394,065,372,037 |
12,106,400,576,347 |
11,690,597,613,177 |
12,641,940,439,133 |
|
1. Tiền |
4,341,769,696,940 |
4,161,519,082,850 |
4,775,799,651,405 |
5,906,119,570,132 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,052,295,675,097 |
7,944,881,493,497 |
6,914,797,961,772 |
6,735,820,869,001 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,483,113,962,495 |
2,680,943,238,895 |
3,937,479,954,545 |
4,495,276,958,755 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
69,515,638,400 |
63,873,638,400 |
68,970,162,900 |
79,776,251,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-20,195,072,393 |
-20,123,795,993 |
-14,263,389,843 |
-15,972,474,133 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,433,793,396,488 |
2,637,193,396,488 |
3,882,773,181,488 |
4,431,473,181,488 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,961,377,702,169 |
8,301,006,870,522 |
7,579,023,427,460 |
8,748,419,834,089 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,186,505,035,727 |
7,624,069,782,112 |
6,886,641,547,634 |
7,886,349,212,734 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
486,554,434,228 |
400,603,443,428 |
483,433,630,943 |
627,371,661,962 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
709,243,422,437 |
702,502,729,352 |
640,248,174,629 |
649,643,402,904 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-421,843,652,706 |
-426,879,715,087 |
-432,615,320,933 |
-416,082,233,267 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
918,462,483 |
710,630,717 |
1,315,395,187 |
1,137,789,756 |
|
IV. Hàng tồn kho |
8,615,108,126,419 |
11,598,848,880,412 |
11,679,955,322,687 |
10,410,947,987,107 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,631,825,293,153 |
11,623,805,220,810 |
11,726,700,186,964 |
10,429,043,865,305 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,717,166,734 |
-24,956,340,398 |
-46,744,864,277 |
-18,095,878,198 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,807,282,414,681 |
2,858,713,670,498 |
2,931,042,904,053 |
2,640,797,246,976 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
320,313,792,031 |
305,981,566,242 |
315,665,894,852 |
237,620,990,791 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
283,570,072,860 |
509,215,296,723 |
482,518,672,118 |
224,272,847,086 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,083,513,110,134 |
1,033,752,428,372 |
1,108,071,343,881 |
1,199,222,449,482 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,119,885,439,656 |
1,009,764,379,161 |
1,024,786,993,202 |
979,680,959,617 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,977,170,131,792 |
20,990,465,642,591 |
20,995,077,041,145 |
21,110,228,992,119 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
42,544,526,360 |
65,176,851,856 |
65,909,223,550 |
87,526,044,215 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
36,068,203,527 |
49,360,284,391 |
56,141,883,871 |
75,240,931,992 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
45,390,540,860 |
57,268,178,512 |
51,054,196,010 |
52,266,869,574 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-38,914,218,027 |
-41,451,611,047 |
-41,286,856,331 |
-39,981,757,351 |
|
II.Tài sản cố định |
15,711,772,442,692 |
15,532,114,351,891 |
15,503,438,247,559 |
15,652,589,767,659 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,753,234,735,937 |
13,653,283,943,903 |
13,540,223,421,350 |
13,587,503,968,127 |
|
- Nguyên giá |
28,228,134,302,589 |
28,597,158,603,968 |
28,942,092,025,637 |
29,439,820,705,814 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,474,899,566,652 |
-14,943,874,660,065 |
-15,401,868,604,287 |
-15,852,316,737,687 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,958,537,706,755 |
1,878,830,407,988 |
1,963,214,826,209 |
2,065,085,799,532 |
|
- Nguyên giá |
2,444,561,214,913 |
2,381,919,309,587 |
2,494,987,121,799 |
2,622,904,668,841 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-486,023,508,158 |
-503,088,901,599 |
-531,772,295,590 |
-557,818,869,309 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
256,182,851,727 |
256,955,291,124 |
254,427,024,976 |
251,953,412,388 |
|
- Nguyên giá |
314,367,780,418 |
317,602,466,903 |
317,602,466,903 |
317,602,466,903 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,184,928,691 |
-60,647,175,779 |
-63,175,441,927 |
-65,649,054,515 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
599,216,797,645 |
683,736,296,509 |
889,423,471,641 |
811,930,313,071 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
683,736,296,509 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
599,216,797,645 |
|
889,423,471,641 |
811,930,313,071 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,506,508,187,417 |
2,556,121,913,033 |
2,374,635,307,865 |
2,391,896,705,388 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,025,113,929,722 |
2,199,129,793,537 |
1,963,178,171,789 |
2,043,806,111,594 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
357,499,269,616 |
357,582,275,616 |
413,622,771,216 |
350,378,275,616 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-115,505,011,921 |
-114,732,156,120 |
-114,577,635,140 |
-114,287,681,822 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
239,400,000,000 |
114,142,000,000 |
112,412,000,000 |
112,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,860,945,325,951 |
1,896,360,938,178 |
1,907,243,765,554 |
1,914,332,749,398 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,845,451,869,509 |
1,878,109,649,911 |
1,888,847,860,335 |
1,896,199,734,433 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,481,018,733 |
10,282,151,080 |
10,396,333,885 |
10,089,961,556 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
22,118,300 |
22,118,300 |
22,118,300 |
22,118,300 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
10,990,319,409 |
7,947,018,887 |
7,977,453,034 |
8,020,935,109 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
54,238,117,709,593 |
58,536,378,879,265 |
58,813,176,263,067 |
60,047,611,458,179 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,034,557,556,134 |
34,435,235,321,738 |
33,226,204,250,191 |
36,810,098,063,393 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,698,751,367,280 |
31,251,563,363,421 |
30,028,661,733,868 |
33,775,794,107,013 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,518,670,929,823 |
11,779,799,377,737 |
11,027,028,242,263 |
13,659,135,359,815 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
520,005,997,421 |
528,376,258,383 |
535,775,082,054 |
588,937,992,353 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,100,520,231,748 |
2,177,666,527,453 |
2,100,248,044,322 |
2,451,014,760,046 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,038,160,838,000 |
626,435,978,289 |
822,652,853,296 |
1,038,830,371,296 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
174,551,606,355 |
307,584,395,257 |
335,857,892,451 |
386,898,448,692 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
76,040,716,378 |
81,871,656,401 |
73,603,489,903 |
72,713,199,051 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
400,596,354,876 |
487,065,766,875 |
311,880,177,410 |
291,203,321,962 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,774,922,930,016 |
10,119,651,615,435 |
8,798,000,732,202 |
8,856,676,253,262 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,986,271,375,920 |
2,921,707,485,619 |
2,938,048,870,460 |
2,912,476,293,542 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
279,271,424,923 |
212,070,206,525 |
533,331,006,686 |
386,468,772,205 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
1,829,738,961,820 |
2,009,334,095,447 |
2,552,235,342,821 |
3,131,439,334,789 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,335,806,188,854 |
3,183,671,958,317 |
3,197,542,516,323 |
3,034,303,956,380 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
11,086,713,970 |
11,272,482,670 |
11,185,558,230 |
10,602,063,530 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
290,467,540 |
398,385,380 |
571,025,598 |
715,663,055 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,144,815,444 |
7,465,922,854 |
16,873,729,878 |
41,041,363,448 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
203,169,473,095 |
192,155,125,140 |
218,728,427,546 |
192,452,878,529 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,085,187,841,980 |
2,937,028,935,791 |
2,906,147,993,643 |
2,737,547,070,543 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,878,702,502 |
4,868,417,589 |
4,883,503,757 |
4,832,227,958 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,543,121,369 |
17,771,621,370 |
24,768,221,371 |
31,996,721,372 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
11,505,052,954 |
12,711,067,523 |
14,384,056,300 |
15,115,967,945 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,203,560,153,459 |
24,101,143,557,527 |
25,586,972,012,876 |
23,237,513,394,786 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,203,560,153,459 |
24,101,143,557,527 |
25,586,972,012,876 |
23,237,513,394,786 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,003,630,250,509 |
3,003,630,250,509 |
3,813,177,686,420 |
3,813,033,686,420 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,012,052,528,513 |
990,147,069,027 |
994,304,773,566 |
1,139,460,956,576 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,550,648,460,000 |
-1,550,648,460,000 |
-1,350,648,460,000 |
-1,350,648,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,317,118,937,352 |
-1,317,118,937,352 |
-1,317,118,937,352 |
-1,317,118,937,352 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-75,802,308,236 |
-74,397,185,728 |
-76,149,792,101 |
-75,569,879,484 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
743,373,872,134 |
855,916,787,949 |
909,508,678,470 |
901,498,637,676 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
65,609,794,054 |
80,975,550,553 |
83,508,282,043 |
79,030,046,705 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,177,002,066,659 |
5,976,155,458,679 |
6,323,082,222,741 |
3,352,729,351,861 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,838,414,931,769 |
4,987,465,567,230 |
1,775,641,163,339 |
2,545,612,300,703 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,338,587,134,890 |
988,689,891,449 |
4,547,441,059,402 |
807,117,051,158 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,206,680,537,178 |
3,197,702,213,890 |
3,268,526,749,089 |
3,756,317,182,384 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
54,238,117,709,593 |
58,536,378,879,265 |
58,813,176,263,067 |
60,047,611,458,179 |
|