1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
245,036,108,212 |
109,422,063,423 |
171,228,351,000 |
101,888,041,773 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,959,232,500 |
80,240,000 |
4,382,758,019 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
243,076,875,712 |
109,341,823,423 |
166,845,592,981 |
101,888,041,773 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
183,263,136,762 |
88,050,424,635 |
136,477,455,968 |
79,590,897,347 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,813,738,950 |
21,291,398,788 |
30,368,137,013 |
22,297,144,426 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,246,582,780 |
426,054,612 |
492,142,356 |
45,977,691 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,303,033,635 |
6,368,380,165 |
5,805,198,423 |
6,566,118,541 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
5,760,115,663 |
6,566,118,541 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,867,675,927 |
3,378,923,101 |
6,711,918,661 |
3,849,503,252 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,835,160,055 |
3,112,069,288 |
5,501,267,326 |
2,474,012,117 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,054,452,113 |
8,858,080,846 |
12,841,894,959 |
9,453,488,207 |
|
12. Thu nhập khác |
26,050,312 |
24,522,258,093 |
219,540 |
1,741 |
|
13. Chi phí khác |
60,529,217 |
24,518,430,970 |
355,422,241 |
35,107,752 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-34,478,905 |
3,827,123 |
-355,202,701 |
-35,106,011 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,019,973,208 |
8,861,907,969 |
12,486,692,258 |
9,418,382,196 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,019,973,208 |
8,861,907,969 |
12,486,692,258 |
9,418,382,196 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,019,973,208 |
8,861,907,969 |
12,486,692,258 |
9,418,382,196 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|