1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
97,828,675,752 |
113,850,316,292 |
245,036,108,212 |
109,422,063,423 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,959,232,500 |
80,240,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
97,828,675,752 |
113,850,316,292 |
243,076,875,712 |
109,341,823,423 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,102,646,394 |
82,253,639,769 |
183,263,136,762 |
88,050,424,635 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,726,029,358 |
31,596,676,523 |
59,813,738,950 |
21,291,398,788 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
262,849,079 |
235,744,095 |
1,246,582,780 |
426,054,612 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,852,098,948 |
4,579,537,800 |
10,303,033,635 |
6,368,380,165 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,830,610,792 |
7,919,606,290 |
14,867,675,927 |
3,378,923,101 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,827,089,216 |
2,181,875,462 |
4,835,160,055 |
3,112,069,288 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,479,079,481 |
17,151,401,066 |
31,054,452,113 |
8,858,080,846 |
|
12. Thu nhập khác |
5,004,440 |
1,009,107 |
26,050,312 |
24,522,258,093 |
|
13. Chi phí khác |
27,131,828 |
19,596,221 |
60,529,217 |
24,518,430,970 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-22,127,388 |
-18,587,114 |
-34,478,905 |
3,827,123 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,456,952,093 |
17,132,813,952 |
31,019,973,208 |
8,861,907,969 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,456,952,093 |
17,132,813,952 |
31,019,973,208 |
8,861,907,969 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,456,952,093 |
17,132,813,952 |
31,019,973,208 |
8,861,907,969 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|