MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 223,663,380,330 230,692,930,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,341,080,126 16,823,356,998
1. Tiền 7,341,080,126 16,823,356,998
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,820,000,000 16,820,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,820,000,000 16,820,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,995,284,583 93,316,587,711
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71,962,207,701 70,340,560,658
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,554,747,660 22,452,623,995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,199,166,164
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,279,163,058 523,403,058
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,202,144,030 94,838,079,549
1. Hàng tồn kho 83,202,144,030 94,838,079,549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,304,871,591 8,894,906,356
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 652,055,699 415,761,765
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,652,815,892 8,479,144,591
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 183,583,166,342 184,019,247,169
I. Các khoản phải thu dài hạn 574,967,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 574,967,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 137,209,020,512 135,634,602,556
1. Tài sản cố định hữu hình 122,798,764,684 121,318,326,657
- Nguyên giá 142,063,532,510 142,850,032,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,264,767,826 -21,531,705,853
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,410,255,828 14,316,275,899
- Nguyên giá 15,036,788,688 15,036,788,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -626,532,860 -720,512,789
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,837,303,011 2,430,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,837,303,011 2,430,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,961,875,819 45,954,644,613
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,461,088,529 17,454,644,613
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 28,500,000,000 28,500,000,000
5. Lợi thế thương mại 787,290
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 407,246,546,672 414,712,177,783
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 216,753,360,693 210,014,762,246
I. Nợ ngắn hạn 165,546,189,375 160,150,480,921
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,785,883,190 15,214,918,059
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,149,244,594 1,853,691,574
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 583,086,309 486,908,983
4. Phải trả người lao động 369,726,937
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 261,686,242 223,008,646
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,959,166,164
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,129,508,390 98,528,169
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 137,307,887,549 142,273,425,490
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,207,171,318 49,864,281,325
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51,207,171,318 49,864,281,325
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 190,493,185,979 204,697,415,537
I. Vốn chủ sở hữu 190,493,185,979 204,697,415,537
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,493,185,979 54,697,415,537
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,797,846,345
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,899,569,192
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 407,246,546,672 414,712,177,783
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.