TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
223,663,380,330 |
230,692,930,614 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7,341,080,126 |
16,823,356,998 |
|
1. Tiền |
|
|
7,341,080,126 |
16,823,356,998 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16,820,000,000 |
16,820,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16,820,000,000 |
16,820,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
107,995,284,583 |
93,316,587,711 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
71,962,207,701 |
70,340,560,658 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
24,554,747,660 |
22,452,623,995 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
2,199,166,164 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9,279,163,058 |
523,403,058 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
83,202,144,030 |
94,838,079,549 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
83,202,144,030 |
94,838,079,549 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8,304,871,591 |
8,894,906,356 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
652,055,699 |
415,761,765 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
7,652,815,892 |
8,479,144,591 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
183,583,166,342 |
184,019,247,169 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
574,967,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
574,967,000 |
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
137,209,020,512 |
135,634,602,556 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
122,798,764,684 |
121,318,326,657 |
|
- Nguyên giá |
|
|
142,063,532,510 |
142,850,032,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19,264,767,826 |
-21,531,705,853 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14,410,255,828 |
14,316,275,899 |
|
- Nguyên giá |
|
|
15,036,788,688 |
15,036,788,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-626,532,860 |
-720,512,789 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7,837,303,011 |
2,430,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7,837,303,011 |
2,430,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
37,961,875,819 |
45,954,644,613 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9,461,088,529 |
17,454,644,613 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
787,290 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
407,246,546,672 |
414,712,177,783 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
216,753,360,693 |
210,014,762,246 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
165,546,189,375 |
160,150,480,921 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19,785,883,190 |
15,214,918,059 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,149,244,594 |
1,853,691,574 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
583,086,309 |
486,908,983 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
369,726,937 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
261,686,242 |
223,008,646 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
1,959,166,164 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,129,508,390 |
98,528,169 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
137,307,887,549 |
142,273,425,490 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
51,207,171,318 |
49,864,281,325 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
51,207,171,318 |
49,864,281,325 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
190,493,185,979 |
204,697,415,537 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
190,493,185,979 |
204,697,415,537 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
40,493,185,979 |
54,697,415,537 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
52,797,846,345 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
1,899,569,192 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
407,246,546,672 |
414,712,177,783 |
|