1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
104,940,643,696 |
69,259,294,316 |
82,312,293,451 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
104,940,643,696 |
69,259,294,316 |
82,312,293,451 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
94,473,950,344 |
58,180,829,397 |
71,001,594,795 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
10,466,693,352 |
11,078,464,919 |
11,310,698,656 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,832,695 |
37,858,228 |
40,849,375 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,605,260,847 |
3,177,594,755 |
1,330,788,263 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,400,089,854 |
2,767,639,240 |
2,256,321,137 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,599,873,653 |
2,656,134,299 |
2,241,469,483 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,722,860,731 |
4,090,081,291 |
5,159,176,868 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
540,530,816 |
1,192,512,802 |
2,620,113,417 |
|
12. Thu nhập khác |
|
369,065,350 |
242,959,393 |
166 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
17,350,000 |
70,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
369,065,350 |
225,609,393 |
-69,999,834 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
909,596,166 |
1,418,122,195 |
2,550,113,583 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
909,596,166 |
1,418,122,195 |
2,550,113,583 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
909,596,166 |
1,418,122,195 |
2,550,113,583 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
126 |
197 |
355 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
126 |
197 |
355 |
|