1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,018,600,097,419 |
1,473,483,189,906 |
1,146,791,933,470 |
1,240,935,320,624 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,708,686,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,018,600,097,419 |
1,473,483,189,906 |
1,145,083,247,470 |
1,240,935,320,624 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
840,297,291,000 |
1,278,852,241,119 |
936,221,757,900 |
1,040,136,829,429 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
178,302,806,419 |
194,630,948,787 |
208,861,489,570 |
200,798,491,195 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,602,774,980 |
5,035,449,268 |
7,765,231,120 |
10,102,401,389 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,723,912,681 |
29,092,837,743 |
16,389,694,521 |
12,747,856,251 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,311,010,576 |
7,430,702,550 |
16,559,121,169 |
13,647,567,573 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,693,425,308 |
1,080,380,386 |
20,485,402 |
-1,059,696,527 |
|
9. Chi phí bán hàng |
97,973,829,388 |
89,002,232,346 |
113,813,553,969 |
95,159,072,313 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,026,169,824 |
20,190,983,512 |
26,105,531,246 |
28,431,308,130 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,488,244,198 |
62,460,724,840 |
60,338,426,356 |
73,502,959,363 |
|
12. Thu nhập khác |
-4,049,837,201 |
8,337,946,189 |
381,239,591 |
1,170,148,488 |
|
13. Chi phí khác |
603,702,578 |
989,602,410 |
320,162,147 |
750,152,889 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,653,539,779 |
7,348,343,779 |
61,077,444 |
419,995,599 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,834,704,419 |
69,809,068,619 |
60,399,503,800 |
73,922,954,962 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,535,136,089 |
|
12,110,516,513 |
15,249,027,203 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
9,686,122,799 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,299,568,330 |
60,122,945,820 |
48,288,987,287 |
58,673,927,759 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,299,568,330 |
60,122,945,820 |
48,288,987,287 |
58,673,927,759 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
449 |
744 |
598 |
726 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|