1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,136,904,498,464 |
1,018,600,097,419 |
1,473,483,189,906 |
1,146,791,933,470 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,708,686,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,136,904,498,464 |
1,018,600,097,419 |
1,473,483,189,906 |
1,145,083,247,470 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
831,143,730,903 |
840,297,291,000 |
1,278,852,241,119 |
936,221,757,900 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
305,760,767,561 |
178,302,806,419 |
194,630,948,787 |
208,861,489,570 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,006,926,911 |
4,602,774,980 |
5,035,449,268 |
7,765,231,120 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,240,636,349 |
11,723,912,681 |
29,092,837,743 |
16,389,694,521 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,520,614,325 |
11,311,010,576 |
7,430,702,550 |
16,559,121,169 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,693,425,308 |
1,080,380,386 |
20,485,402 |
|
9. Chi phí bán hàng |
173,434,502,581 |
97,973,829,388 |
89,002,232,346 |
113,813,553,969 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,791,157,012 |
19,026,169,824 |
20,190,983,512 |
26,105,531,246 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
85,301,398,530 |
52,488,244,198 |
62,460,724,840 |
60,338,426,356 |
|
12. Thu nhập khác |
6,305,273,138 |
-4,049,837,201 |
8,337,946,189 |
381,239,591 |
|
13. Chi phí khác |
1,091,293,351 |
603,702,578 |
989,602,410 |
320,162,147 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,213,979,787 |
-4,653,539,779 |
7,348,343,779 |
61,077,444 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
90,515,378,317 |
47,834,704,419 |
69,809,068,619 |
60,399,503,800 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,650,562,580 |
11,535,136,089 |
|
12,110,516,513 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
9,686,122,799 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,864,815,737 |
36,299,568,330 |
60,122,945,820 |
48,288,987,287 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
69,864,815,737 |
36,299,568,330 |
60,122,945,820 |
48,288,987,287 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
865 |
449 |
744 |
598 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|