1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,170,965,254,588 |
1,136,904,498,464 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,170,965,254,588 |
1,136,904,498,464 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
996,285,891,778 |
831,143,730,903 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
174,679,362,810 |
305,760,767,561 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
13,092,057,785 |
9,006,926,911 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
13,797,452,099 |
13,240,636,349 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
11,978,595,228 |
19,520,614,325 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
102,430,376,625 |
173,434,502,581 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
21,452,042,702 |
42,791,157,012 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
50,091,549,169 |
85,301,398,530 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
34,567,028 |
6,305,273,138 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
649,075,336 |
1,091,293,351 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-614,508,308 |
5,213,979,787 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
49,477,040,861 |
90,515,378,317 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
10,311,304,219 |
20,650,562,580 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
39,165,736,642 |
69,864,815,737 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
39,165,736,642 |
69,864,815,737 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
485 |
865 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|