1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,838,411,724,752 |
1,655,526,096,246 |
1,622,301,662,230 |
1,783,835,215,373 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,838,411,724,752 |
1,655,526,096,246 |
1,622,301,662,230 |
1,783,835,215,373 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,638,035,994,984 |
1,445,850,928,581 |
1,367,650,973,412 |
1,523,104,746,036 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
200,375,729,768 |
209,675,167,665 |
254,650,688,818 |
260,730,469,337 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,669,068,068 |
5,579,172,870 |
4,126,438,771 |
5,374,538,799 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,574,486,332 |
10,226,085,563 |
4,100,039,273 |
6,424,973,691 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,574,486,332 |
10,226,085,563 |
4,100,039,273 |
6,424,973,691 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
100,655,995,165 |
119,225,864,577 |
113,844,806,538 |
122,175,035,922 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,513,780,240 |
26,217,638,463 |
56,802,536,322 |
28,576,504,391 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
48,196,852,725 |
58,224,956,713 |
75,580,185,897 |
103,705,805,381 |
|
12. Thu nhập khác |
3,515,699,869 |
654,996,936 |
1,828,161,386 |
6,779,596,046 |
|
13. Chi phí khác |
311,200,313 |
439,851,473 |
323,027,369 |
536,983,891 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,204,499,556 |
215,145,463 |
1,505,134,017 |
6,242,612,155 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,401,352,281 |
58,440,102,176 |
77,085,319,914 |
109,948,417,536 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,102,537,240 |
13,267,160,378 |
16,811,190,760 |
24,410,000,209 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,298,815,042 |
45,172,941,798 |
60,274,129,154 |
85,538,417,327 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,298,815,042 |
45,172,941,798 |
60,274,129,154 |
85,538,416,110 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
589 |
694 |
926 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|