MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,838,411,724,752 1,655,526,096,246 1,622,301,662,230 1,783,835,215,373
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,838,411,724,752 1,655,526,096,246 1,622,301,662,230 1,783,835,215,373
4. Giá vốn hàng bán 1,638,035,994,984 1,445,850,928,581 1,367,650,973,412 1,523,104,746,036
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 200,375,729,768 209,675,167,665 254,650,688,818 260,730,469,337
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,669,068,068 5,579,172,870 4,126,438,771 5,374,538,799
7. Chi phí tài chính 13,574,486,332 10,226,085,563 4,100,039,273 6,424,973,691
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,574,486,332 10,226,085,563 4,100,039,273 6,424,973,691
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 100,655,995,165 119,225,864,577 113,844,806,538 122,175,035,922
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,513,780,240 26,217,638,463 56,802,536,322 28,576,504,391
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 48,196,852,725 58,224,956,713 75,580,185,897 103,705,805,381
12. Thu nhập khác 3,515,699,869 654,996,936 1,828,161,386 6,779,596,046
13. Chi phí khác 311,200,313 439,851,473 323,027,369 536,983,891
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,204,499,556 215,145,463 1,505,134,017 6,242,612,155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,401,352,281 58,440,102,176 77,085,319,914 109,948,417,536
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,102,537,240 13,267,160,378 16,811,190,760 24,410,000,209
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,298,815,042 45,172,941,798 60,274,129,154 85,538,417,327
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 38,298,815,042 45,172,941,798 60,274,129,154 85,538,416,110
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 589 694 926
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.