1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,151,575,149,647 |
6,077,720,659,084 |
6,063,203,256,360 |
6,198,288,494,718 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
91,784,393 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,151,483,365,254 |
6,077,720,659,084 |
6,063,203,256,360 |
6,198,288,494,718 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,357,909,199,095 |
5,200,640,164,591 |
5,400,230,211,523 |
5,437,276,221,660 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
793,574,166,159 |
877,080,494,493 |
662,973,044,837 |
761,012,273,058 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,156,772,964 |
48,621,341,633 |
38,920,440,635 |
16,061,736,186 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,870,679,854 |
74,225,259,299 |
77,059,413,159 |
56,859,742,659 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,870,679,854 |
74,225,259,299 |
77,059,413,159 |
56,859,742,659 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
300,579,984,315 |
358,089,739,952 |
327,267,241,445 |
373,465,840,484 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
85,638,837,158 |
65,983,070,224 |
67,157,395,202 |
74,905,534,966 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
301,081,472,678 |
296,619,826,770 |
219,645,832,318 |
241,144,156,681 |
|
12. Thu nhập khác |
9,147,676,126 |
8,777,018,596 |
9,842,027,417 |
15,448,806,574 |
|
13. Chi phí khác |
1,020,841,335 |
1,464,034,294 |
2,752,905,966 |
3,389,917,976 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,126,834,791 |
7,312,984,302 |
7,089,121,451 |
12,058,888,598 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
309,208,307,469 |
303,932,811,072 |
226,734,953,769 |
253,203,045,279 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
39,850,626,888 |
74,653,730,885 |
57,909,871,143 |
64,039,600,484 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
269,357,680,581 |
229,279,080,187 |
168,825,082,626 |
189,163,444,795 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
269,357,680,581 |
229,279,080,187 |
168,825,082,626 |
189,163,444,795 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,713 |
4,567 |
2,803 |
2,908 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|