MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,863,411,290,113 4,288,093,332,871 3,766,787,156,913 4,001,978,851,418
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 475,079,819,828 526,432,876,259 375,858,619,233 364,408,765,118
1. Tiền 230,079,819,828 199,937,138,122 215,858,619,233 284,408,765,118
2. Các khoản tương đương tiền 245,000,000,000 326,495,738,137 160,000,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 788,156,873,392 821,426,658,495 697,703,078,264 872,225,050,821
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 788,156,873,392 821,426,658,495 697,703,078,264 872,225,050,821
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,475,622,007,007 1,562,739,717,157 1,394,938,470,177 1,475,141,298,836
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,683,634,138,433 1,756,092,372,062 1,642,665,288,502 1,693,967,741,661
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,493,364,699 32,255,741,574 20,235,205,921 27,277,386,144
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,337,981,545 35,424,856,681 21,937,283,319 30,399,505,307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -260,986,463,942 -261,039,352,830 -289,905,554,803 -276,509,581,514
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 142,986,272 6,099,670 6,247,238 6,247,238
IV. Hàng tồn kho 1,069,243,870,739 1,299,119,818,985 1,244,634,909,402 1,223,903,870,059
1. Hàng tồn kho 1,079,357,656,007 1,309,233,604,253 1,248,281,496,063 1,227,550,456,720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,113,785,268 -10,113,785,268 -3,646,586,661 -3,646,586,661
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,308,719,147 78,374,261,975 53,652,079,837 66,299,866,584
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,047,572,274 3,283,217,511 2,128,342,735 2,702,763,164
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,857,528,642 73,322,506,098 48,999,112,759 61,550,741,379
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,403,618,231 1,768,538,366 2,524,624,343 2,046,362,041
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,085,641,411,996 1,053,514,131,906 1,040,969,710,919 1,015,027,398,452
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,165,265,674 5,164,680,674 5,164,635,674 5,164,770,674
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,165,265,674 5,164,680,674 5,164,635,674 5,164,770,674
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 859,400,562,977 834,779,831,364 818,660,394,468 795,338,832,861
1. Tài sản cố định hữu hình 855,489,876,505 831,047,859,708 815,107,137,625 791,964,440,102
- Nguyên giá 1,668,723,464,155 1,669,085,475,953 1,678,635,162,387 1,679,156,405,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -813,233,587,650 -838,037,616,245 -863,528,024,762 -887,191,964,914
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,910,686,472 3,731,971,656 3,553,256,843 3,374,392,759
- Nguyên giá 11,569,415,312 11,569,415,312 11,569,415,312 11,569,415,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,658,728,840 -7,837,443,656 -8,016,158,469 -8,195,022,553
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,458,032,719 26,458,032,719 30,929,120,736 32,580,694,008
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,458,032,719 26,458,032,719 30,929,120,736 32,580,694,008
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,653,969,014 26,356,411,961 23,143,116,923 18,517,096,584
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,653,969,014 26,356,411,961 23,143,116,923 18,517,096,584
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 166,963,581,612 160,755,175,188 163,072,443,118 163,426,004,325
1. Chi phí trả trước dài hạn 166,963,581,612 160,755,175,188 163,072,443,118 159,191,087,231
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,234,917,094
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,949,052,702,109 5,341,607,464,777 4,807,756,867,832 5,017,006,249,870
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,623,499,397,511 3,995,515,134,390 3,451,962,043,368 3,603,285,613,227
I. Nợ ngắn hạn 3,621,825,246,422 3,993,885,746,492 3,450,794,169,287 3,602,117,739,146
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,900,608,202,088 2,055,624,681,461 1,720,501,355,026 1,903,490,947,072
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,866,009,571 38,294,347,095 60,565,446,810 55,544,147,481
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,246,743,293 28,737,751,005 38,095,991,337 26,556,003,682
4. Phải trả người lao động 37,589,181,777 41,351,540,935 60,179,115,564 13,501,221,625
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,596,914,128 32,080,787,888 11,816,871,895 28,670,884,228
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,514,813,562 8,686,216,665 8,386,133,470 16,384,402,018
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,564,648,636,982 1,780,709,235,562 1,548,634,597,063 1,556,424,262,918
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,754,745,021 8,401,185,881 2,614,658,122 1,545,870,122
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,674,151,089 1,629,387,898 1,167,874,081 1,167,874,081
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,674,151,089 1,629,387,898 1,167,874,081 1,167,874,081
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,325,553,304,598 1,346,092,330,387 1,355,794,824,464 1,413,720,636,643
I. Vốn chủ sở hữu 1,325,553,304,598 1,346,092,330,387 1,355,794,824,464 1,413,720,636,643
1. Vốn góp của chủ sở hữu 807,988,390,000 807,988,390,000 807,988,390,000 807,988,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 807,988,390,000 807,988,390,000 807,988,390,000 807,988,390,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,561,050,000 3,561,050,000 3,561,050,000 3,561,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 466,200,000 466,200,000 466,200,000 466,200,000
5. Cổ phiếu quỹ -12,730,000 -12,730,000 -12,730,000 -12,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,271,479,730 -2,238,433,094 -2,261,093,904 -2,619,497,095
8. Quỹ đầu tư phát triển 366,768,289,168 366,768,289,168 366,768,289,168 366,768,289,168
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,376,354,953 21,315,818,525 21,304,975,461 21,264,222,567
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 126,677,230,207 148,243,745,788 157,979,743,739 216,304,712,003
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 125,469,791,684 147,036,304,351 156,772,302,302 40,618,194,980
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,207,438,523 1,207,441,437 1,207,441,437 175,686,517,023
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,949,052,702,109 5,341,607,464,777 4,807,756,867,832 5,017,006,249,870
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.