TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,863,411,290,113 |
4,288,093,332,871 |
3,766,787,156,913 |
4,001,978,851,418 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
475,079,819,828 |
526,432,876,259 |
375,858,619,233 |
364,408,765,118 |
|
1. Tiền |
230,079,819,828 |
199,937,138,122 |
215,858,619,233 |
284,408,765,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
245,000,000,000 |
326,495,738,137 |
160,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
788,156,873,392 |
821,426,658,495 |
697,703,078,264 |
872,225,050,821 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
788,156,873,392 |
821,426,658,495 |
697,703,078,264 |
872,225,050,821 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,475,622,007,007 |
1,562,739,717,157 |
1,394,938,470,177 |
1,475,141,298,836 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,683,634,138,433 |
1,756,092,372,062 |
1,642,665,288,502 |
1,693,967,741,661 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,493,364,699 |
32,255,741,574 |
20,235,205,921 |
27,277,386,144 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,337,981,545 |
35,424,856,681 |
21,937,283,319 |
30,399,505,307 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-260,986,463,942 |
-261,039,352,830 |
-289,905,554,803 |
-276,509,581,514 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
142,986,272 |
6,099,670 |
6,247,238 |
6,247,238 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,069,243,870,739 |
1,299,119,818,985 |
1,244,634,909,402 |
1,223,903,870,059 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,079,357,656,007 |
1,309,233,604,253 |
1,248,281,496,063 |
1,227,550,456,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,113,785,268 |
-10,113,785,268 |
-3,646,586,661 |
-3,646,586,661 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
55,308,719,147 |
78,374,261,975 |
53,652,079,837 |
66,299,866,584 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,047,572,274 |
3,283,217,511 |
2,128,342,735 |
2,702,763,164 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,857,528,642 |
73,322,506,098 |
48,999,112,759 |
61,550,741,379 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,403,618,231 |
1,768,538,366 |
2,524,624,343 |
2,046,362,041 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,085,641,411,996 |
1,053,514,131,906 |
1,040,969,710,919 |
1,015,027,398,452 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,165,265,674 |
5,164,680,674 |
5,164,635,674 |
5,164,770,674 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,165,265,674 |
5,164,680,674 |
5,164,635,674 |
5,164,770,674 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
859,400,562,977 |
834,779,831,364 |
818,660,394,468 |
795,338,832,861 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
855,489,876,505 |
831,047,859,708 |
815,107,137,625 |
791,964,440,102 |
|
- Nguyên giá |
1,668,723,464,155 |
1,669,085,475,953 |
1,678,635,162,387 |
1,679,156,405,016 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-813,233,587,650 |
-838,037,616,245 |
-863,528,024,762 |
-887,191,964,914 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,910,686,472 |
3,731,971,656 |
3,553,256,843 |
3,374,392,759 |
|
- Nguyên giá |
11,569,415,312 |
11,569,415,312 |
11,569,415,312 |
11,569,415,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,658,728,840 |
-7,837,443,656 |
-8,016,158,469 |
-8,195,022,553 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,458,032,719 |
26,458,032,719 |
30,929,120,736 |
32,580,694,008 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,458,032,719 |
26,458,032,719 |
30,929,120,736 |
32,580,694,008 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,653,969,014 |
26,356,411,961 |
23,143,116,923 |
18,517,096,584 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,653,969,014 |
26,356,411,961 |
23,143,116,923 |
18,517,096,584 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
166,963,581,612 |
160,755,175,188 |
163,072,443,118 |
163,426,004,325 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
166,963,581,612 |
160,755,175,188 |
163,072,443,118 |
159,191,087,231 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
4,234,917,094 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,949,052,702,109 |
5,341,607,464,777 |
4,807,756,867,832 |
5,017,006,249,870 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,623,499,397,511 |
3,995,515,134,390 |
3,451,962,043,368 |
3,603,285,613,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,621,825,246,422 |
3,993,885,746,492 |
3,450,794,169,287 |
3,602,117,739,146 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,900,608,202,088 |
2,055,624,681,461 |
1,720,501,355,026 |
1,903,490,947,072 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,866,009,571 |
38,294,347,095 |
60,565,446,810 |
55,544,147,481 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,246,743,293 |
28,737,751,005 |
38,095,991,337 |
26,556,003,682 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,589,181,777 |
41,351,540,935 |
60,179,115,564 |
13,501,221,625 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,596,914,128 |
32,080,787,888 |
11,816,871,895 |
28,670,884,228 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,514,813,562 |
8,686,216,665 |
8,386,133,470 |
16,384,402,018 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,564,648,636,982 |
1,780,709,235,562 |
1,548,634,597,063 |
1,556,424,262,918 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,754,745,021 |
8,401,185,881 |
2,614,658,122 |
1,545,870,122 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,674,151,089 |
1,629,387,898 |
1,167,874,081 |
1,167,874,081 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,674,151,089 |
1,629,387,898 |
1,167,874,081 |
1,167,874,081 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,325,553,304,598 |
1,346,092,330,387 |
1,355,794,824,464 |
1,413,720,636,643 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,325,553,304,598 |
1,346,092,330,387 |
1,355,794,824,464 |
1,413,720,636,643 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,561,050,000 |
3,561,050,000 |
3,561,050,000 |
3,561,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
466,200,000 |
466,200,000 |
466,200,000 |
466,200,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,730,000 |
-12,730,000 |
-12,730,000 |
-12,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,271,479,730 |
-2,238,433,094 |
-2,261,093,904 |
-2,619,497,095 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
366,768,289,168 |
366,768,289,168 |
366,768,289,168 |
366,768,289,168 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
21,376,354,953 |
21,315,818,525 |
21,304,975,461 |
21,264,222,567 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
126,677,230,207 |
148,243,745,788 |
157,979,743,739 |
216,304,712,003 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
125,469,791,684 |
147,036,304,351 |
156,772,302,302 |
40,618,194,980 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,207,438,523 |
1,207,441,437 |
1,207,441,437 |
175,686,517,023 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,949,052,702,109 |
5,341,607,464,777 |
4,807,756,867,832 |
5,017,006,249,870 |
|