MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,325,976,865,587 2,558,153,972,408 2,846,079,320,277 2,925,271,531,670
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 422,244,418,711 605,917,594,464 622,273,248,443 562,679,533,479
1. Tiền 277,744,418,711 183,917,594,464 212,323,453,443 173,929,738,479
2. Các khoản tương đương tiền 144,500,000,000 422,000,000,000 409,949,795,000 388,749,795,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 891,905,266,077 1,193,022,560,869 1,220,211,122,761 1,196,482,787,259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 995,744,902,363 1,191,508,142,198 1,311,745,449,798 1,275,321,994,247
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 90,062,894,259 169,390,635,321 73,753,062,361 79,601,405,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,263,173,517 18,346,344,109 23,983,326,486 33,620,687,904
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -215,448,436,121 -186,433,921,241 -189,342,525,522 -192,385,677,361
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 282,732,059 211,360,482 71,809,638 324,377,213
IV. Hàng tồn kho 966,366,915,404 733,554,648,087 945,477,720,512 1,105,134,227,789
1. Hàng tồn kho 970,913,824,345 733,554,648,087 945,477,720,512 1,105,134,227,789
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,546,908,941
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,460,265,395 25,659,168,988 58,117,228,561 60,974,983,143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,557,198,737 7,152,230,799 6,360,642,588 5,523,040,031
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,463,079,339 14,944,810,496 46,905,122,292 52,760,450,325
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,439,987,319 3,562,127,693 4,851,463,681 2,691,492,787
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 774,231,926,770 808,304,106,164 804,655,242,626 809,183,791,888
I. Các khoản phải thu dài hạn 319,527,155 3,825,000,000 3,825,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 319,527,155 3,825,000,000 3,825,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 461,028,613,749 493,479,418,337 483,034,192,010 502,033,258,168
1. Tài sản cố định hữu hình 459,502,827,073 490,799,519,785 480,528,874,657 499,221,889,927
- Nguyên giá 891,833,223,185 956,784,666,451 965,263,573,339 1,006,938,403,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -432,330,396,112 -465,985,146,666 -484,734,698,682 -507,716,513,720
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,525,786,676 2,679,898,552 2,505,317,353 2,811,368,241
- Nguyên giá 5,729,884,398 7,265,535,312 7,265,535,312 7,750,535,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,204,097,722 -4,585,636,760 -4,760,217,959 -4,939,167,071
III. Bất động sản đầu tư 3,234,686,485 3,234,686,485
- Nguyên giá 3,234,686,485 3,234,686,485
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 92,114,280,834 80,639,517,992 90,559,979,679 75,583,370,490
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 92,114,280,834 80,639,517,992 90,559,979,679 75,583,370,490
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,000,000,000 67,080,380,386 67,100,865,788 66,041,169,261
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 66,000,000,000 67,080,380,386 67,100,865,788 66,041,169,261
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 154,769,505,032 167,104,789,449 156,900,518,664 158,466,307,484
1. Chi phí trả trước dài hạn 150,944,505,032 163,279,789,449 156,900,518,664 158,466,307,484
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,825,000,000 3,825,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,100,208,792,357 3,366,458,078,572 3,650,734,562,903 3,734,455,323,558
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,820,746,821,964 2,014,473,815,739 2,251,090,876,132 2,455,123,868,820
I. Nợ ngắn hạn 1,781,038,465,019 1,973,049,726,872 2,209,666,787,265 2,407,547,054,664
1. Phải trả người bán ngắn hạn 509,939,617,386 581,884,329,777 640,012,497,656 939,994,102,318
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,028,972,025 39,272,546,209 41,063,632,736 16,460,354,763
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,575,587,550 20,263,067,027 13,316,434,420 17,014,812,257
4. Phải trả người lao động 13,005,194,777 43,485,258,886 16,746,943,467 25,433,046,607
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,716,532,531 11,551,069,588 43,631,427,521 24,390,456,399
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,881,833,007 17,576,276,698 19,419,936,644 15,940,725,896
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,145,416,653,744 1,255,895,802,688 1,434,125,461,856 1,357,083,474,637
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,474,073,999 3,121,375,999 1,350,452,965 11,230,081,787
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,708,356,945 41,424,088,867 41,424,088,867 47,576,814,156
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39,708,356,945 41,424,088,867 41,424,088,867 47,576,814,156
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,279,461,970,393 1,351,984,262,833 1,399,643,686,771 1,279,331,454,738
I. Vốn chủ sở hữu 1,279,461,970,393 1,351,984,262,833 1,399,643,686,771 1,279,331,454,738
1. Vốn góp của chủ sở hữu 807,988,390,000 807,988,390,000 807,988,390,000 807,988,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 807,988,390,000 807,988,390,000 807,988,390,000 807,988,390,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,561,050,000 3,561,050,000 3,561,050,000 3,561,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 466,200,000 466,200,000
5. Cổ phiếu quỹ -12,730,000 -12,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 302,154,283,435 298,985,382,014 298,985,382,014 338,290,620,318
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,463,604,691 20,463,604,691 20,463,604,691 20,463,604,691
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 144,841,172,267 220,532,366,128 268,191,790,066 108,574,319,729
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -488,948,442 15,079,299,599 48,288,987,287 106,962,915,046
- LNST chưa phân phối kỳ này 145,330,120,709 205,453,066,529 219,902,802,779 1,611,404,683
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,100,208,792,357 3,366,458,078,572 3,650,734,562,903 3,734,455,323,558
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.