TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,716,492,477,812 |
2,380,083,670,481 |
2,325,976,865,587 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
806,054,321,783 |
484,127,892,068 |
422,244,418,711 |
|
1. Tiền |
|
349,050,221,783 |
294,627,892,068 |
277,744,418,711 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
457,004,100,000 |
189,500,000,000 |
144,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,133,030,041,000 |
890,461,413,057 |
891,905,266,077 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,223,664,716,534 |
980,484,693,761 |
995,744,902,363 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
88,968,083,068 |
103,466,005,995 |
90,062,894,259 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
23,424,678,692 |
22,038,859,978 |
21,263,173,517 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-203,143,064,616 |
-215,643,773,999 |
-215,448,436,121 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
115,627,322 |
115,627,322 |
282,732,059 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
739,271,966,804 |
956,180,071,243 |
966,366,915,404 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
739,271,966,804 |
961,949,463,938 |
970,913,824,345 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5,769,392,695 |
-4,546,908,941 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
38,136,148,225 |
49,314,294,113 |
45,460,265,395 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
8,031,909,259 |
2,537,642,779 |
2,557,198,737 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
25,501,936,102 |
42,695,211,570 |
39,463,079,339 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,602,302,864 |
4,081,439,764 |
3,439,987,319 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
778,274,979,413 |
780,668,123,931 |
774,231,926,770 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
319,527,155 |
319,527,155 |
319,527,155 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
319,527,155 |
319,527,155 |
319,527,155 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
422,557,126,651 |
442,304,887,527 |
461,028,613,749 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
420,983,449,976 |
440,779,100,851 |
459,502,827,073 |
|
- Nguyên giá |
|
807,443,292,621 |
847,334,369,588 |
891,833,223,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-386,459,842,645 |
-406,555,268,737 |
-432,330,396,112 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,573,676,675 |
1,525,786,676 |
1,525,786,676 |
|
- Nguyên giá |
|
5,729,884,398 |
5,729,884,398 |
5,729,884,398 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,156,207,723 |
-4,204,097,722 |
-4,204,097,722 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
193,572,286,816 |
173,735,095,830 |
92,114,280,834 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
193,572,286,816 |
173,735,095,830 |
92,114,280,834 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
61,047,511,083 |
66,000,000,000 |
66,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
70,557,956,000 |
66,000,000,000 |
66,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-9,510,444,917 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
100,778,527,708 |
98,308,613,419 |
154,769,505,032 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
100,778,527,708 |
98,308,613,419 |
150,944,505,032 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
3,825,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,494,767,457,225 |
3,160,751,794,412 |
3,100,208,792,357 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,304,591,052,337 |
1,917,586,267,348 |
1,820,746,821,964 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,266,441,052,337 |
1,877,877,910,403 |
1,781,038,465,019 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
338,844,793,102 |
311,486,367,738 |
509,939,617,386 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
12,050,355,722 |
51,583,403,414 |
16,028,972,025 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
13,773,874,196 |
21,367,218,553 |
17,575,587,550 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
11,826,110,292 |
31,176,760,347 |
13,005,194,777 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
25,199,366,547 |
53,570,187,088 |
60,716,532,531 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
10,575,953,390 |
12,893,205,079 |
13,881,833,007 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,859,010,882,626 |
1,389,444,814,377 |
1,145,416,653,744 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-4,840,283,538 |
6,355,953,807 |
4,474,073,999 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
38,150,000,000 |
39,708,356,945 |
39,708,356,945 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
38,150,000,000 |
39,708,356,945 |
39,708,356,945 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,190,176,404,888 |
1,243,165,527,064 |
1,279,461,970,393 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,190,176,404,888 |
1,243,165,527,064 |
1,279,461,970,393 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
807,988,390,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
3,561,050,000 |
3,561,050,000 |
3,561,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
466,200,000 |
466,200,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-12,730,000 |
-12,730,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
232,943,693,904 |
302,154,283,435 |
302,154,283,435 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
20,463,604,691 |
20,463,604,691 |
20,463,604,691 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
124,766,196,293 |
108,544,728,938 |
144,841,172,267 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
85,731,505,915 |
-485,815,578 |
-488,948,442 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
39,034,690,378 |
109,030,544,516 |
145,330,120,709 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,494,767,457,225 |
3,160,751,794,412 |
3,100,208,792,357 |
|