TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,178,815,936,089 |
|
|
2,716,492,477,812 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
916,544,471,640 |
|
|
806,054,321,783 |
|
1. Tiền |
334,544,471,640 |
|
|
349,050,221,783 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
582,000,000,000 |
|
|
457,004,100,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,175,504,506,438 |
|
|
1,133,030,041,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,238,729,222,157 |
|
|
1,223,664,716,534 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
97,366,175,531 |
|
|
88,968,083,068 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,296,723,622 |
|
|
23,424,678,692 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-179,022,753,402 |
|
|
-203,143,064,616 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
135,138,530 |
|
|
115,627,322 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,055,501,811,118 |
|
|
739,271,966,804 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,055,501,811,118 |
|
|
739,271,966,804 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,265,146,893 |
|
|
38,136,148,225 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,367,903,221 |
|
|
8,031,909,259 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,195,790,572 |
|
|
25,501,936,102 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
701,453,100 |
|
|
4,602,302,864 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
681,082,683,877 |
|
|
778,274,979,413 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
319,527,155 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
319,527,155 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
397,270,879,747 |
|
|
422,557,126,651 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
396,508,976,440 |
|
|
420,983,449,976 |
|
- Nguyên giá |
721,149,101,284 |
|
|
807,443,292,621 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-324,640,124,844 |
|
|
-386,459,842,645 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
761,903,307 |
|
|
1,573,676,675 |
|
- Nguyên giá |
3,814,284,398 |
|
|
5,729,884,398 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,052,381,091 |
|
|
-4,156,207,723 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
120,365,848,993 |
|
|
193,572,286,816 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
120,365,848,993 |
|
|
193,572,286,816 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,931,769,392 |
|
|
61,047,511,083 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
70,557,956,000 |
|
|
70,557,956,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,626,186,608 |
|
|
-9,510,444,917 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
102,514,185,745 |
|
|
100,778,527,708 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
102,514,185,745 |
|
|
100,778,527,708 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,859,898,619,966 |
|
|
3,494,767,457,225 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,571,625,409,939 |
|
|
2,304,591,052,337 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,571,625,409,939 |
|
|
2,266,441,052,337 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,191,953,071,187 |
|
|
338,844,793,102 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,404,936,952 |
|
|
12,050,355,722 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,769,720,628 |
|
|
13,773,874,196 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,424,793,434 |
|
|
11,826,110,292 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,779,334,157 |
|
|
25,199,366,547 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,017,335,617 |
|
|
10,575,953,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,241,229,171,051 |
|
|
1,859,010,882,626 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-12,952,953,087 |
|
|
-4,840,283,538 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,191,953,071,187 |
|
|
38,150,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,191,953,071,187 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
38,150,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,288,273,210,027 |
|
|
1,190,176,404,888 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,288,273,210,027 |
|
|
1,190,176,404,888 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
702,608,370,000 |
|
|
807,988,390,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
702,608,370,000 |
|
|
807,988,390,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,561,050,000 |
|
|
3,561,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
466,200,000 |
|
|
466,200,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,730,000 |
|
|
-12,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
297,782,197,864 |
|
|
232,943,693,904 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,463,604,691 |
|
|
20,463,604,691 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
263,404,517,472 |
|
|
124,766,196,293 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,662,850,491 |
|
|
85,731,505,915 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
186,741,666,981 |
|
|
39,034,690,378 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,859,898,619,966 |
|
|
3,494,767,457,225 |
|