MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,940,987,329,258 2,940,987,329,258 2,940,987,329,258
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 887,093,486,873 887,093,486,873 887,093,486,873
1. Tiền 391,697,086,873 391,697,086,873 391,697,086,873
2. Các khoản tương đương tiền 495,396,400,000 495,396,400,000 495,396,400,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,009,442,898,345 1,009,442,898,345 1,009,442,898,345
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,069,256,816,157 1,069,256,816,157 1,069,256,816,157
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 94,646,601,548 94,646,601,548 94,646,601,548
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,463,124,837 9,463,124,837 9,463,124,837
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -163,923,644,197 -163,923,644,197 -163,923,644,197
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,018,703,682,471 1,018,703,682,471 1,018,703,682,471
1. Hàng tồn kho 1,018,703,682,471 1,018,703,682,471 1,018,703,682,471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,747,261,569 25,747,261,569 25,747,261,569
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,692,314,316 1,692,314,316 1,692,314,316
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,811,224,614 14,811,224,614 14,811,224,614
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,793,029,691 2,793,029,691 2,793,029,691
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,450,692,948 6,450,692,948 6,450,692,948
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 637,296,042,815 637,296,042,815 637,296,042,815
I. Các khoản phải thu dài hạn 319,527,155 319,527,155 319,527,155
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 319,527,155 319,527,155 319,527,155
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 463,849,752,628 463,849,752,628 463,849,752,628
1. Tài sản cố định hữu hình 340,579,881,180 340,579,881,180 340,579,881,180
- Nguyên giá 632,879,792,416 632,879,792,416 632,879,792,416
- Giá trị hao mòn lũy kế -292,299,911,236 -292,299,911,236 -292,299,911,236
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,391,260,233 1,391,260,233 1,391,260,233
- Nguyên giá 3,814,284,398 3,814,284,398 3,814,284,398
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,423,024,165 -2,423,024,165 -2,423,024,165
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 121,878,611,215 121,878,611,215 121,878,611,215
V. Đầu tư tài chính dài hạn 59,269,015,514 59,269,015,514 59,269,015,514
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,557,956,000 70,557,956,000 70,557,956,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,288,940,486 -11,288,940,486 -11,288,940,486
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 113,857,747,518 113,857,747,518 113,857,747,518
1. Chi phí trả trước dài hạn 113,857,747,518 113,857,747,518 113,857,747,518
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,578,283,372,073 3,578,283,372,073 3,578,283,372,073
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,476,751,829,895 2,476,751,829,895 2,476,751,829,895
I. Nợ ngắn hạn 2,476,751,829,895 2,476,751,829,895 2,476,751,829,895
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,022,052,813,462 1,022,052,813,462 1,022,052,813,462
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,217,139,714 38,217,139,714 38,217,139,714
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,504,964,193 23,504,964,193 23,504,964,193
4. Phải trả người lao động 53,573,827,916 53,573,827,916 53,573,827,916
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 323,154,104 323,154,104 323,154,104
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -8,740,492,087 -8,740,492,087 -8,740,492,087
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,101,531,542,178 1,101,531,542,178 1,101,531,542,178
I. Vốn chủ sở hữu 1,101,531,542,178 1,101,531,542,178 1,101,531,542,178
1. Vốn góp của chủ sở hữu 702,608,370,000 702,608,370,000 702,608,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,561,050,000 3,561,050,000 3,561,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 466,200,000 466,200,000 466,200,000
5. Cổ phiếu quỹ -12,730,000 -12,730,000 -12,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 245,872,557,553 245,872,557,553 245,872,557,553
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,463,604,691 20,463,604,691 20,463,604,691
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,662,849,623 76,662,849,623 76,662,849,623
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,578,283,372,073 3,578,283,372,073 3,578,283,372,073
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.