MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đường sắt Phú Khánh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 161,017,862,379 305,218,560,831 172,394,847,460 204,320,904,706
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 161,017,862,379 305,218,560,831 172,394,847,460 204,320,904,706
4. Giá vốn hàng bán 137,234,478,588 264,763,913,707 143,867,207,575 173,631,686,185
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,783,383,791 40,454,647,124 28,527,639,885 30,689,218,521
6. Doanh thu hoạt động tài chính 511,108,148 1,769,588,397 805,843,904 234,211,217
7. Chi phí tài chính 198,881,731 85,839,414 210,723,839 321,619,206
- Trong đó: Chi phí lãi vay 198,881,731 85,839,414 210,723,839 321,619,206
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,804,115,199 31,545,198,063 23,389,603,877 24,048,728,753
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,291,495,009 10,593,198,044 5,733,156,073 6,553,081,779
12. Thu nhập khác 415,969,692 32,124,000 7,000,000 13,000,000
13. Chi phí khác 287,198,479 4,093,610,003 1,036,502,059 602,145,163
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 128,771,213 -4,061,486,003 -1,029,502,059 -589,145,163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,420,266,222 6,531,712,041 4,703,654,014 5,963,936,616
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 696,379,283 2,376,062,701 143,250,483 1,234,949,201
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,723,886,939 4,155,649,340 4,560,403,531 4,728,987,415
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,723,886,939 4,155,649,340 4,560,403,531 4,728,987,415
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,090 2,078 2,280 1,565
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,090 2,078 2,280 1,565
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.